Opt in là gì? Tất tần tật về Opt in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Opt in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 30 28/03/2025


Opt in

I. Định nghĩa Opt in

Opt in: Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó

Opt in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Opt: Động từ có nghĩa là chọn hoặc quyết định lựa chọn một phương án.

  • In: Giới từ, trong trường hợp này có nghĩa là tham gia vào một cái gì đó.

Opt in có nghĩa là quyết định tham gia vào một chương trình, dịch vụ, hoặc một quyết định nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tham gia vào các chương trình hoặc các lựa chọn có tính chất tự nguyện.

Ví dụ:

If you want them to notify you of updates, you have to OPT IN. Nếu bạn muốn họ thông báo cho bạn về các bản cập nhật thì bạn phải đăng ký là thành viên.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Opt in

1. Cấu trúc

Opt in + [danh từ] (chỉ chương trình, dịch vụ, sự kiện, v.v.).

2. Cách sử dụng

Thường được sử dụng khi nói về việc chọn tham gia vào một chương trình, dịch vụ, hoặc sự kiện, đặc biệt là những thứ yêu cầu sự đồng ý của người tham gia.

Ví dụ:

  • "You can opt in to receive newsletters from our company."
    (Bạn có thể đăng ký nhận bản tin từ công ty của chúng tôi.)

  • "They opted in to participate in the charity event."
    (Họ đã chọn tham gia sự kiện từ thiện.)

  • "I opted in for the online course offered by the university."
    (Tôi đã đăng ký tham gia khóa học trực tuyến của trường đại học.)

  • "He opted in for the beta testing of the new software."
    (Anh ấy đã đăng ký tham gia thử nghiệm phần mềm mới.)

  • "Before receiving updates, users must opt in to the program."
    (Trước khi nhận được các bản cập nhật, người dùng phải đăng ký tham gia chương trình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Opt in

1. Từ đồng nghĩa

Sign up for: Đăng ký tham gia.

Ví dụ: "I signed up for the new fitness program."
(Tôi đã đăng ký tham gia chương trình tập thể dục mới.)

Enroll in: Ghi danh vào.

Ví dụ: "She enrolled in the online seminar about marketing."
(Cô ấy đã ghi danh vào hội thảo trực tuyến về marketing.)

Join: Tham gia.

Ví dụ: "He joined the community service group."
(Anh ấy tham gia nhóm tình nguyện cộng đồng.)

2. Từ trái nghĩa

Opt out: Từ chối tham gia, không tham gia.

Ví dụ: "You can opt out of receiving promotional emails anytime."
(Bạn có thể từ chối nhận email quảng cáo bất cứ lúc nào.)

Decline: Từ chối, không đồng ý.

Ví dụ: "She declined to participate in the event."
(Cô ấy từ chối tham gia sự kiện.)

Avoid: Tránh né, không tham gia.

Ví dụ: "I decided to avoid the survey as I wasn't interested."
(Tôi quyết định không tham gia khảo sát vì tôi không quan tâm.)

1 30 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: