Keep up with là gì? Tất tần tật về Keep up with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep up with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 27/03/2025


Keep up with

I. Định nghĩa Keep up with

Keep up with: Di chuyển từ mức tương đương / Bắt kịp

Keep up with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep (động từ): có nghĩa là giữ, duy trì, hoặc tiếp tục làm gì đó.

  • Up (trạng từ): thể hiện sự duy trì hoặc không dừng lại, tiếp tục.

  • With (giới từ): chỉ sự kết nối, theo kịp với một thứ gì đó (một người, một sự kiện, một xu hướng).

Keep up with có nghĩa là theo kịp, duy trì sự hiểu biết, hoặc không tụt lại phía sau trong một hoạt động, sự kiện, hoặc xu hướng. Cụm này cũng có thể được dùng để chỉ việc duy trì sự nỗ lực và không để cho mọi thứ vượt quá khả năng của bạn.

Ví dụ:

He walks too fast and it's really hard to KEEP UP WITH him. Anh ấy đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ anh ấy đi với tốc độ bình thường.

It's hard to KEEP UP WITH all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays. Thật khó để bắt kịp tất cả các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep up with

1. Cấu trúc

Keep up with + danh từ/cụm danh từ: Theo kịp ai, cái gì hoặc một xu hướng.

Ví dụ: "keep up with the news" (theo kịp tin tức), "keep up with technology" (theo kịp công nghệ).

2. Cách sử dụng

  • Keep up with được sử dụng khi bạn muốn nói về việc duy trì tốc độ hoặc sự hiểu biết về một vấn đề, xu hướng, hoặc hành động nào đó.

  • Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh học tập, công việc, xu hướng xã hội, hoặc theo dõi sự phát triển của một sự kiện.

Ví dụ:

  • I can't keep up with all the new technology.
    (Tôi không thể theo kịp tất cả công nghệ mới.)

  • She has to keep up with her studies to graduate on time.
    (Cô ấy phải duy trì việc học để tốt nghiệp đúng hạn.)

  • It's hard to keep up with the latest news.
    (Thật khó để theo kịp những tin tức mới nhất.)

  • He is trying to keep up with the other players in the game.
    (Anh ấy đang cố gắng theo kịp các người chơi khác trong trò chơi.)

  • We need to keep up with the market trends to stay competitive.
    (Chúng ta cần theo kịp xu hướng thị trường để duy trì tính cạnh tranh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep up with

1. Từ đồng nghĩa

  • Stay on top of (Giữ vững, không tụt lại phía sau)

  • Keep pace with (Theo kịp)

  • Follow (Theo dõi, đi theo)

  • Track (Theo dõi)

2. Từ trái nghĩa

  • Fall behind (Tụt lại phía sau)

  • Lag behind (Chậm lại, tụt lại)

  • Ignore (Lờ đi, bỏ qua)

1 33 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: