Sing up là gì? Tất tần tật về Sing up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sing up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 25/04/2025


Sing up

I. Định nghĩa Sing up

Sing up: Hát to hơn

Sing up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sing (động từ): hát

  • Up (trạng từ): lên, lên cao, thể hiện sự năng động

Sing up là một cụm động từ có nghĩa là hát rõ ràng, hát to hơn để đảm bảo rằng mọi người có thể nghe thấy bạn một cách rõ ràng.

Ví dụ:

We can't hear you- SING UP. Chúng tôi không thể nghe thấy- bạn hát to hơn đi

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sing up

1. Cấu trúc

  • Sing up (something): Hát rõ, hát to một bài hát nào đó.

  • Sing up (for something): Dùng khi đăng ký hoặc tham gia một hoạt động, sự kiện (ngữ nghĩa khác nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh khác).

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi muốn yêu cầu ai đó hát to hơn, hát rõ hơn để người khác có thể nghe rõ lời.

  • Có thể dùng trong các buổi hòa nhạc, sự kiện nhóm, nơi mọi người cần hát cùng nhau và rõ ràng.

Ví dụ:

  • Sing up so everyone can hear you!
    → Hát to lên để mọi người đều có thể nghe thấy bạn!

  • He was too quiet. I asked him to sing up during the concert.
    → Anh ấy hát quá nhỏ. Tôi yêu cầu anh ấy hát to lên trong buổi hòa nhạc.

  • I couldn't hear you; can you sing up?
    → Tôi không thể nghe bạn; bạn có thể hát to hơn không?

  • The choir needs to sing up for the audience to hear them clearly.
    → Dàn hợp xướng cần hát to hơn để khán giả có thể nghe rõ.

  • Sing up, don't be shy!
    → Hát to lên, đừng ngại!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sing up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa gần giống Ví dụ + Dịch
belt out hát to, hát lớn She belted out the song at full volume. → Cô ấy hát to hết mức bài hát.
shout out hét lên (thường để gây chú ý) He shouted out the words to the song. → Anh ấy hét lên lời bài hát.
sing loudly hát to Please sing loudly so everyone can hear. → Làm ơn hát to để mọi người đều nghe thấy.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
whisper thì thầm She whispered the lyrics so no one could hear. → Cô ấy thì thầm lời bài hát để không ai nghe thấy.
hum hát lẩm bẩm, hát khẽ He was just humming the melody, not singing up. → Anh ấy chỉ lẩm bẩm theo giai điệu, không hát to.
sing quietly hát nhỏ, hát nhẹ She was asked to sing quietly during the class. → Cô ấy được yêu cầu hát nhẹ trong lớp học.

1 71 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: