Limber up for là gì? Tất tần tật về Limber up for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Limber up for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 15/04/2025


Limber up for

I. Định nghĩa Limber up for

Limber up for: Chuẩn bị cho một cái gì đó cái mà phải đòi hỏi nhiều sức lực

Limber up for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Limber (động từ): có nghĩa là làm mềm dẻo, kéo giãn cơ thể

  • Up (trạng từ): làm tăng mức độ, nghĩa là hoàn toàn, kỹ lưỡng hơn

  • For (giới từ): chỉ mục đích hoặc hoạt động chuẩn bị cho việc gì

Limber up for nghĩa là kéo giãn, làm nóng cơ thể để chuẩn bị cho một hoạt động thể chất cụ thể, như chạy, thi đấu, biểu diễn...

Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, biểu diễn nghệ thuật, hoặc bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi vận động cơ thể.

Ví dụ:

They are LIMBERING UP FOR the end of the financial year. Họ luôn luôn chuẩn bị cho việc kết thúc năm tài chính.

II. Cấu trúc và cách sử dụng A

1. Cấu trúc

  • Subject + limber up for + [hoạt động cụ thể]

Ví dụ:

  • The players limbered up for the match.

  • She limbered up for her dance performance.

2. Ví dụ

  • The football team limbered up for the big game.
    → Đội bóng đã khởi động để chuẩn bị cho trận đấu lớn.

  • He limbered up for his morning run with some stretches.
    → Anh ấy khởi động cho buổi chạy sáng bằng vài động tác kéo giãn.

  • The performers limbered up for the show backstage.
    → Các nghệ sĩ khởi động phía sau hậu trường trước buổi diễn.

  • I always limber up for yoga with some breathing exercises.
    → Tôi luôn khởi động cho buổi yoga bằng vài bài tập thở.

  • She limbered up for the race by jogging around the track.
    → Cô ấy khởi động cho cuộc đua bằng cách chạy nhẹ quanh sân.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Limber up for

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Warm up for Khởi động cho He warmed up for the match. Anh ấy khởi động trước trận đấu.
Stretch for Kéo giãn để chuẩn bị They stretched for the performance. Họ kéo giãn cơ thể để chuẩn bị biểu diễn.
Prepare for Chuẩn bị cho She prepared for the marathon. Cô ấy chuẩn bị cho cuộc thi marathon.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Stiffen up Cơ thể cứng lại His legs stiffened up from lack of movement. Chân anh ấy bị cứng do không vận động.
Skip warm-up Bỏ qua khởi động He skipped warming up and got injured. Anh ấy bỏ qua khởi động và bị chấn thương.
Be inactive Không vận động Being inactive before a race is risky. Không vận động trước cuộc đua là điều rủi ro.

1 89 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: