Knock back là gì? Tất tần tật về Knock back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 27/03/2025


Knock back

I. Định nghĩa Knock back

Knock back: Tốn ai đó một khoảng tiền / Uống cạn ly nhanh, uống nhiều rượu / Bị sốc

Knock back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): "Knock" có nghĩa là gõ, đập vào, hoặc tác động vào cái gì đó.

  • Back (trạng từ): "Back" có thể mang nghĩa "lùi lại", "trở lại", "quay lại", hoặc "thực hiện một hành động một lần nữa".

Knock back có nghĩa là:

  • Knock back có thể có nghĩa là uống một thứ gì đó nhanh chóng, thường là uống một ly rượu hoặc thức uống mạnh.

  • Knock back còn có thể mang nghĩa đánh lùi hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một cái gì đó.

  • Trong một số trường hợp, "knock back" có thể chỉ hành động khiến ai đó ngạc nhiên hoặc choáng váng.

Ví dụ:

Your holiday must have KNOCKED you BACK a bit. Kỳ nghỉ của bạn phải tốn của bạn không ít tiền nhỉ.

The pub was closing so we KNOCKED our drinks BACK and left. Quan rượu đóng cửa nên chúng tôi uống cạn nhanh ly của mình và rời đi.

It really KNOCKED me BACK when I heard they had been killed. Tôi thực sự bị sốc khi nghe tin họ bị giết.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock back

1. Cấu trúc

Knock back có thể được sử dụng với tân ngữ hoặc không có tân ngữ.

  • S + knock back + [đối tượng]: Miêu tả hành động uống nhanh hoặc đánh lùi một cái gì đó.

  • S + knock back: Đôi khi có thể chỉ việc uống hoặc làm chậm lại mà không cần đối tượng cụ thể.

2. Cách sử dụng

  • Knock back dùng để diễn tả hành động uống nhanh một lượng thức uống, đặc biệt là rượu hoặc đồ uống có cồn.

  • Nó cũng có thể có nghĩa là đánh lùi hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một cái gì đó.

  • Knock back có thể được dùng trong ngữ cảnh gây ngạc nhiên hoặc choáng váng ai đó.

Ví dụ:

  • He knocked back a few shots of whiskey at the party last night.
    (Anh ấy uống vài ly whiskey một cách nhanh chóng tại bữa tiệc tối qua.)

  • The proposal was knocked back by the committee because it wasn't feasible.
    (Đề xuất đã bị ủy ban từ chối vì nó không khả thi.)

  • She knocked back the drink in one go and asked for another.
    (Cô ấy uống cạn ly đồ uống trong một lần rồi yêu cầu thêm một ly nữa.)

  • The company has knocked back any further offers for the property.
    (Công ty đã từ chối tất cả các lời đề nghị khác về tài sản.)

  • The news really knocked him back, and he didn’t know how to respond.
    (Tin tức thật sự khiến anh ấy choáng váng, và anh không biết phải phản ứng như thế nào.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock back

1. Từ đồng nghĩa

  • Chug: Uống nhanh, uống một hơi.

    • Example: He chugged down the beer in one go.
      (Anh ấy uống cạn bia trong một lần.)

  • Down: Uống cạn (thường dùng với đồ uống có cồn).

    • Example: She downed a glass of wine in one sip.
      (Cô ấy uống cạn một ly rượu trong một ngụm.)

  • Swallow: Nuốt (thường là nuốt đồ uống hoặc thức ăn).

    • Example: He swallowed his drink in one gulp.
      (Anh ấy nuốt cạn đồ uống trong một ngụm.)

2. Từ trái nghĩa

  • Sip: Nhấp từng ngụm, uống từ từ.

    • Example: She sipped her tea slowly while reading the book.
      (Cô ấy nhấp từng ngụm trà một cách từ từ trong khi đọc sách.)

  • Refuse: Từ chối, không chấp nhận (nghĩa liên quan đến việc từ chối một lời đề nghị, không phải uống).

    • Example: They refused the offer because it wasn't suitable.
      (Họ đã từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp.)

  • Advance: Tiến về phía trước, thúc đẩy.

    • Example: The company made significant advances in technology.
      (Công ty đã có những bước tiến đáng kể trong công nghệ.)

1 31 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: