Knock back là gì? Tất tần tật về Knock back
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Knock back
I. Định nghĩa Knock back
Knock back: Tốn ai đó một khoảng tiền / Uống cạn ly nhanh, uống nhiều rượu / Bị sốc
Knock back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Knock (động từ): "Knock" có nghĩa là gõ, đập vào, hoặc tác động vào cái gì đó.
-
Back (trạng từ): "Back" có thể mang nghĩa "lùi lại", "trở lại", "quay lại", hoặc "thực hiện một hành động một lần nữa".
→ Knock back có nghĩa là:
-
Knock back có thể có nghĩa là uống một thứ gì đó nhanh chóng, thường là uống một ly rượu hoặc thức uống mạnh.
-
Knock back còn có thể mang nghĩa đánh lùi hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một cái gì đó.
-
Trong một số trường hợp, "knock back" có thể chỉ hành động khiến ai đó ngạc nhiên hoặc choáng váng.
Ví dụ:
Your holiday must have KNOCKED you BACK a bit. Kỳ nghỉ của bạn phải tốn của bạn không ít tiền nhỉ.
The pub was closing so we KNOCKED our drinks BACK and left. Quan rượu đóng cửa nên chúng tôi uống cạn nhanh ly của mình và rời đi.
It really KNOCKED me BACK when I heard they had been killed. Tôi thực sự bị sốc khi nghe tin họ bị giết.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock back
1. Cấu trúc
Knock back có thể được sử dụng với tân ngữ hoặc không có tân ngữ.
-
S + knock back + [đối tượng]: Miêu tả hành động uống nhanh hoặc đánh lùi một cái gì đó.
-
S + knock back: Đôi khi có thể chỉ việc uống hoặc làm chậm lại mà không cần đối tượng cụ thể.
2. Cách sử dụng
-
Knock back dùng để diễn tả hành động uống nhanh một lượng thức uống, đặc biệt là rượu hoặc đồ uống có cồn.
-
Nó cũng có thể có nghĩa là đánh lùi hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một cái gì đó.
-
Knock back có thể được dùng trong ngữ cảnh gây ngạc nhiên hoặc choáng váng ai đó.
Ví dụ:
-
He knocked back a few shots of whiskey at the party last night.
(Anh ấy uống vài ly whiskey một cách nhanh chóng tại bữa tiệc tối qua.) -
The proposal was knocked back by the committee because it wasn't feasible.
(Đề xuất đã bị ủy ban từ chối vì nó không khả thi.) -
She knocked back the drink in one go and asked for another.
(Cô ấy uống cạn ly đồ uống trong một lần rồi yêu cầu thêm một ly nữa.) -
The company has knocked back any further offers for the property.
(Công ty đã từ chối tất cả các lời đề nghị khác về tài sản.) -
The news really knocked him back, and he didn’t know how to respond.
(Tin tức thật sự khiến anh ấy choáng váng, và anh không biết phải phản ứng như thế nào.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock back
1. Từ đồng nghĩa
-
Chug: Uống nhanh, uống một hơi.
-
Example: He chugged down the beer in one go.
(Anh ấy uống cạn bia trong một lần.)
-
-
Down: Uống cạn (thường dùng với đồ uống có cồn).
-
Example: She downed a glass of wine in one sip.
(Cô ấy uống cạn một ly rượu trong một ngụm.)
-
-
Swallow: Nuốt (thường là nuốt đồ uống hoặc thức ăn).
-
Example: He swallowed his drink in one gulp.
(Anh ấy nuốt cạn đồ uống trong một ngụm.)
-
2. Từ trái nghĩa
-
Sip: Nhấp từng ngụm, uống từ từ.
-
Example: She sipped her tea slowly while reading the book.
(Cô ấy nhấp từng ngụm trà một cách từ từ trong khi đọc sách.)
-
-
Refuse: Từ chối, không chấp nhận (nghĩa liên quan đến việc từ chối một lời đề nghị, không phải uống).
-
Example: They refused the offer because it wasn't suitable.
(Họ đã từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp.)
-
-
Advance: Tiến về phía trước, thúc đẩy.
-
Example: The company made significant advances in technology.
(Công ty đã có những bước tiến đáng kể trong công nghệ.)
-
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)