Hollow out là gì? Tất tần tật về Hollow out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hollow out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 25/03/2025


Hollow out

I. Định nghĩa Hollow out

Hollow out: Tạo khoảng trống bên trong trong một cái gì đó, giảm quyền lực hoặc thẩm quyền

Hollow out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hollow: Tính từ hoặc danh từ, có nghĩa là "rỗng", "lõm", "không có vật chất bên trong".

  • Out: Phó từ, thường được dùng để chỉ hành động rút ra hoặc làm gì đó đi ra ngoài, loại bỏ một phần bên trong.

=> Hollow out có nghĩa là làm rỗng một vật thể hoặc không gian bên trong của nó. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ phần bên trong của một vật, để lại vỏ ngoài, hoặc làm cho một vật trông rỗng.

Ví dụ:

The new law has HOLLOWED OUT local government. (Bộ luật mới đã làm giảm đi quyền lực của chính phủ địa phương.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hollow out

1. Cấu trúc

  • S + hollow out + something: Làm rỗng một vật gì đó, thường là vật thể có không gian bên trong.

  • S + hollow out + something + (to something): Làm rỗng vật gì đó để đạt được một hình dạng hay mục đích cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hollow out thường được sử dụng khi mô tả hành động làm rỗng một vật thể, chẳng hạn như cắt bỏ phần bên trong của cây, quả, hoặc các vật liệu khác.

Ví dụ:

They hollowed out the pumpkin to make a jack-o’-lantern.

(Họ đã làm rỗng quả bí ngô để làm đèn lồng Halloween.)

The workers hollowed out the log to create a canoe.

(Những công nhân đã làm rỗng thân cây để tạo thành một chiếc xuồng.)

The chef hollowed out the loaf of bread to make a sandwich bowl.

(Đầu bếp đã làm rỗng ổ bánh mì để làm bát sandwich.)

Over the years, the constant erosion has hollowed out the cliffside.

(Qua nhiều năm, sự xói mòn liên tục đã làm rỗng mặt vách đá.)

They hollowed out the inside of the rock to create a hidden passage.

(Họ đã làm rỗng bên trong tảng đá để tạo ra một lối đi ẩn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hollow out

1. Từ đồng nghĩa

Excavate (Khai quật, đào sâu):

Archaeologists excavated the ancient site to uncover artifacts.

(Các nhà khảo cổ đã khai quật khu di tích cổ để tìm ra các hiện vật.)

Empty out (Làm trống rỗng):

She emptied out the box to find the missing keys.

(Cô ấy đã làm trống chiếc hộp để tìm chìa khóa mất tích.)

Carve out (Khắc, tạo ra một hình dạng):

He carved out a small hole in the wood for the project.

(Anh ấy đã khắc một lỗ nhỏ trên gỗ cho dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Fill (Lấp đầy):

They filled the hole with concrete to strengthen the structure.

(Họ đã lấp đầy lỗ với bê tông để gia cố cấu trúc.)

Stuff (Nhồi, nhét vào):

She stuffed the pillow with feathers to make it soft.

(Cô ấy đã nhồi gối bằng lông vũ để làm nó mềm mại.)

Pack (Đóng gói, nhồi nhét):

They packed the suitcase with clothes for the trip.

(Họ đã đóng gói vali với quần áo cho chuyến đi.)

1 39 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: