Hollow out là gì? Tất tần tật về Hollow out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hollow out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hollow out
I. Định nghĩa Hollow out
Hollow out: Tạo khoảng trống bên trong trong một cái gì đó, giảm quyền lực hoặc thẩm quyền
Hollow out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hollow: Tính từ hoặc danh từ, có nghĩa là "rỗng", "lõm", "không có vật chất bên trong".
-
Out: Phó từ, thường được dùng để chỉ hành động rút ra hoặc làm gì đó đi ra ngoài, loại bỏ một phần bên trong.
=> Hollow out có nghĩa là làm rỗng một vật thể hoặc không gian bên trong của nó. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ việc loại bỏ phần bên trong của một vật, để lại vỏ ngoài, hoặc làm cho một vật trông rỗng.
Ví dụ:
The new law has HOLLOWED OUT local government. (Bộ luật mới đã làm giảm đi quyền lực của chính phủ địa phương.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hollow out
1. Cấu trúc
-
S + hollow out + something: Làm rỗng một vật gì đó, thường là vật thể có không gian bên trong.
-
S + hollow out + something + (to something): Làm rỗng vật gì đó để đạt được một hình dạng hay mục đích cụ thể.
2. Cách sử dụng
Hollow out thường được sử dụng khi mô tả hành động làm rỗng một vật thể, chẳng hạn như cắt bỏ phần bên trong của cây, quả, hoặc các vật liệu khác.
Ví dụ:
They hollowed out the pumpkin to make a jack-o’-lantern.
(Họ đã làm rỗng quả bí ngô để làm đèn lồng Halloween.)
The workers hollowed out the log to create a canoe.
(Những công nhân đã làm rỗng thân cây để tạo thành một chiếc xuồng.)
The chef hollowed out the loaf of bread to make a sandwich bowl.
(Đầu bếp đã làm rỗng ổ bánh mì để làm bát sandwich.)
Over the years, the constant erosion has hollowed out the cliffside.
(Qua nhiều năm, sự xói mòn liên tục đã làm rỗng mặt vách đá.)
They hollowed out the inside of the rock to create a hidden passage.
(Họ đã làm rỗng bên trong tảng đá để tạo ra một lối đi ẩn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hollow out
1. Từ đồng nghĩa
Excavate (Khai quật, đào sâu):
Archaeologists excavated the ancient site to uncover artifacts.
(Các nhà khảo cổ đã khai quật khu di tích cổ để tìm ra các hiện vật.)
Empty out (Làm trống rỗng):
She emptied out the box to find the missing keys.
(Cô ấy đã làm trống chiếc hộp để tìm chìa khóa mất tích.)
Carve out (Khắc, tạo ra một hình dạng):
He carved out a small hole in the wood for the project.
(Anh ấy đã khắc một lỗ nhỏ trên gỗ cho dự án.)
2. Từ trái nghĩa
Fill (Lấp đầy):
They filled the hole with concrete to strengthen the structure.
(Họ đã lấp đầy lỗ với bê tông để gia cố cấu trúc.)
Stuff (Nhồi, nhét vào):
She stuffed the pillow with feathers to make it soft.
(Cô ấy đã nhồi gối bằng lông vũ để làm nó mềm mại.)
Pack (Đóng gói, nhồi nhét):
They packed the suitcase with clothes for the trip.
(Họ đã đóng gói vali với quần áo cho chuyến đi.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)