Hack into là gì? Tất tần tật về hack into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hack into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 21 22/03/2025


Hack into

I. Định nghĩa Hack into

Hack into: Đột nhập vào một hệ thống máy tính

Hack into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

- Hack (verb): Xâm nhập hoặc thay đổi một hệ thống hoặc thiết bị mà không được phép, thường là với mục đích phá hoại hoặc lấy cắp thông tin.

- Into (preposition): Giới từ chỉ sự di chuyển hoặc xâm nhập vào bên trong một hệ thống, mạng hoặc đối tượng.

Hack into có nghĩa là xâm nhập trái phép vào một hệ thống, mạng máy tính, hoặc thiết bị với mục đích truy cập thông tin hoặc thao tác mà không được phép. Thuật ngữ này thường gắn liền với hành vi xâm nhập bất hợp pháp, thường là để đánh cắp dữ liệu hoặc gây thiệt hại.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hack into

1. Cấu trúc

S + hack into + (object/system/network): Hành động xâm nhập vào hệ thống, mạng hoặc thiết bị nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Hack into được sử dụng khi nói về việc xâm nhập hoặc truy cập trái phép vào một hệ thống máy tính, mạng hoặc dữ liệu mà không có sự cho phép của chủ sở hữu hoặc quản trị viên.

  • Thuật ngữ này thường có connotation tiêu cực và liên quan đến hành vi tội phạm mạng.

Ví dụ:

  • The hacker managed to hack into the bank’s system.
    (Kẻ tấn công đã xâm nhập vào hệ thống của ngân hàng.)

  • Someone tried to hack into my personal email account.
    (Có ai đó đã cố gắng xâm nhập vào tài khoản email cá nhân của tôi.)

  • Authorities warned that hackers might hack into government websites.
    (Các cơ quan chức năng đã cảnh báo rằng những kẻ tấn công có thể xâm nhập vào các trang web của chính phủ.)

  • He was arrested for hacking into private networks.
    (Anh ấy đã bị bắt vì xâm nhập vào các mạng riêng tư.)

  • Cybersecurity experts are working to prevent hackers from hacking into sensitive data.
    (Các chuyên gia an ninh mạng đang làm việc để ngăn chặn các hacker xâm nhập vào dữ liệu nhạy cảm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hack into

1. Từ đồng nghĩa

  • Break into: Xâm nhập vào (thường dùng để chỉ hành động đột nhập trái phép vào hệ thống hoặc tài sản).
    (Ví dụ: He tried to break into the office. - Anh ấy đã cố gắng đột nhập vào văn phòng.)

  • Crack: Đột nhập hoặc phá vỡ một hệ thống bảo mật.
    (Ví dụ: The hacker cracked the password in minutes. - Kẻ tấn công đã phá vỡ mật khẩu chỉ trong vài phút.)

  • Infiltrate: Xâm nhập vào một hệ thống hoặc tổ chức để thu thập thông tin hoặc phá hoại.
    (Ví dụ: The spy infiltrated the company to steal secrets. - Gián điệp đã xâm nhập vào công ty để đánh cắp bí mật.)

2. Từ trái nghĩa

  • Protect: Bảo vệ, ngăn chặn khỏi sự xâm nhập trái phép.
    (Ví dụ: We need to protect our data from hackers. - Chúng ta cần bảo vệ dữ liệu khỏi các hacker.)

  • Secure: Đảm bảo an toàn, bảo mật hệ thống.
    (Ví dụ: The company has secured its servers against potential attacks. - Công ty đã bảo mật các máy chủ của mình khỏi các cuộc tấn công tiềm ẩn.)

  • Defend: Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công hoặc xâm nhập.
    (Ví dụ: They installed a firewall to defend against hackers. - Họ đã cài đặt tường lửa để bảo vệ chống lại các hacker.)

1 21 22/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: