Wave down là gì? Tất tần tật về Wave down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wave down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 03/04/2025


Wave down

I. Định nghĩa Wave down

Wave down: Làm dấu hiệu tay để dừng phương tiện

Wave down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "wave" (vẫy tay, vung tay)

  • Từ đi kèm: "down" (mang nghĩa hạ xuống, dừng lại)

Wave down có nghĩa là vẫy tay để yêu cầu dừng lại (thường là để yêu cầu dừng phương tiện giao thông như xe hoặc taxi). Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vẫy tay để gọi ai đó dừng lại hoặc chú ý đến mình.

Ví dụ:

They WAVED the van DOWN and got a lift after the accident. Họ vẫy tay ra hiệu cho chiếc xe tải dừng lại và đi nhớ sau cuộc tai nạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wave down

1. Cấu trúc

  • Wave down + danh từ (phương tiện, người): Dùng để chỉ hành động vẫy tay để yêu cầu dừng lại một phương tiện hoặc người.

  • Wave something down: Dùng để chỉ hành động vẫy tay để yêu cầu phương tiện dừng lại hoặc dừng hành động nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Wave down được sử dụng khi bạn muốn gọi một phương tiện hoặc người dừng lại.

  • Nó cũng có thể được dùng để chỉ hành động vẫy tay hoặc ra hiệu một cách rõ ràng để yêu cầu ai đó dừng lại hoặc chú ý.

Ví dụ:

  • I waved down a taxi to take me to the airport.
    (Tôi đã vẫy tay gọi một chiếc taxi để đưa tôi đến sân bay.)

  • She waved down a passing car to ask for directions.
    (Cô ấy đã vẫy tay gọi một chiếc xe đang đi qua để hỏi đường.)

  • He waved down the bus, but it didn't stop.
    (Anh ấy đã vẫy tay gọi xe buýt, nhưng nó không dừng lại.)

  • The police officer waved down the speeding driver to pull over.
    (Cảnh sát đã vẫy tay yêu cầu tài xế chạy quá tốc độ dừng lại.)

  • I saw a motorbike coming and waved it down to ask if they knew the way.
    (Tôi thấy một chiếc xe máy đến và vẫy tay yêu cầu dừng lại để hỏi xem họ có biết đường không.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wave down

1. Từ đồng nghĩa

  • Flag down: Vẫy tay gọi, ra hiệu cho phương tiện dừng lại.

Ví dụ: He flagged down a taxi to get to the station.
(Anh ấy đã vẫy tay gọi một chiếc taxi để đến ga.)

  • Hail: Vẫy tay để gọi phương tiện dừng lại (thường dùng cho xe taxi).

Ví dụ: I hailed a taxi in the rain.
(Tôi đã vẫy tay gọi một chiếc taxi dưới mưa.)

2. Từ trái nghĩa

  • Drive on: Tiếp tục lái xe, không dừng lại.

Ví dụ: The driver just drove on without stopping to help.
(Tài xế chỉ tiếp tục lái xe mà không dừng lại để giúp đỡ.)

  • Move forward: Tiến lên, tiếp tục di chuyển.

Ví dụ: After the traffic light turned green, we moved forward.
(Sau khi đèn giao thông chuyển sang xanh, chúng tôi tiếp tục di chuyển.)

1 58 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: