Hush up là gì? Tất tần tật về Hush up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hush up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 74 26/03/2025


Hush up

I. Định nghĩa Hush up

Hush up: Cố gắng để giữ một cái gì đó xấu khỏi bị trở nên phổ biến

Hush up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hush (động từ): có nghĩa là im lặng, giữ yên lặng, làm cho ai đó im miệng.

  • Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "hoàn toàn", "hoặc làm xong một hành động".

Hush up có nghĩa là giữ im lặng về một vấn đề, đặc biệt là khi muốn che giấu hoặc không để người khác biết về điều gì đó. Nó có thể được sử dụng khi yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc khi một tình huống bị che đậy, không muốn bị phát hiện.

Ví dụ:

The company tried to HUSH UP the scandal, but it still got into the newspapers. (Công ty cố gắng giữ cho vụ bê bối không bị lan ra nhưng nó vẫn có mặt trên các tờ báo.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hush up

1. Cấu trúc

*) Chủ ngữ + hush up + tân ngữ (Chủ ngữ yêu cầu ai đó giữ im lặng hoặc che giấu điều gì đó).

Ví dụ: "He hushed up the situation to avoid trouble." (Anh ấy đã che giấu tình huống để tránh rắc rối.)

*) Chủ ngữ + hush up (Chủ ngữ yêu cầu im lặng hoặc giữ kín một vấn đề).

Ví dụ: "She hushed up immediately when the manager entered." (Cô ấy lập tức im lặng khi quản lý vào phòng.)

2. Cách sử dụng

Hush up được sử dụng khi bạn muốn bảo ai đó ngừng nói hoặc khi một sự việc được cố tình giữ kín, che giấu, không muốn cho người khác biết.

Ví dụ:

  • "She hushed up when she realized everyone was listening."
    (Cô ấy đã im lặng khi nhận ra mọi người đang nghe.)

  • "They tried to hush up the scandal, but it eventually got out."
    (Họ đã cố gắng che giấu vụ bê bối, nhưng cuối cùng nó vẫn bị lộ ra.)

  • "He hushed up his feelings about the situation."
    (Anh ấy đã giữ kín cảm xúc của mình về tình huống đó.)

  • "The company hushed up the bad news to protect its image."
    (Công ty đã giữ kín tin xấu để bảo vệ hình ảnh của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hush up

1. Từ đồng nghĩa

Silence: Làm im lặng

"Please silence your phone during the meeting." (Vui lòng làm im lặng điện thoại trong cuộc họp.)

Muffle: Làm cho âm thanh nhỏ đi, bịt miệng

"He muffled his voice to avoid being heard." (Anh ấy đã làm nhỏ giọng mình để không bị nghe thấy.)

Quiet down: Làm yên tĩnh, làm lặng đi

"The teacher asked the students to quiet down." (Cô giáo yêu cầu các học sinh im lặng.)

2. Từ trái nghĩa

Announce: Thông báo

"They announced the results to the public." (Họ đã công bố kết quả cho công chúng.)

Speak out: Lên tiếng, phát biểu

"She spoke out about the injustice." (Cô ấy đã lên tiếng về sự bất công.)

Revealing: Tiết lộ

"The report was revealing about the company's financial situation." (Báo cáo đã tiết lộ về tình hình tài chính của công ty.)

1 74 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: