Hush up là gì? Tất tần tật về Hush up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hush up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hush up
I. Định nghĩa Hush up
Hush up: Cố gắng để giữ một cái gì đó xấu khỏi bị trở nên phổ biến
Hush up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hush (động từ): có nghĩa là im lặng, giữ yên lặng, làm cho ai đó im miệng.
-
Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "hoàn toàn", "hoặc làm xong một hành động".
→ Hush up có nghĩa là giữ im lặng về một vấn đề, đặc biệt là khi muốn che giấu hoặc không để người khác biết về điều gì đó. Nó có thể được sử dụng khi yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc khi một tình huống bị che đậy, không muốn bị phát hiện.
Ví dụ:
The company tried to HUSH UP the scandal, but it still got into the newspapers. (Công ty cố gắng giữ cho vụ bê bối không bị lan ra nhưng nó vẫn có mặt trên các tờ báo.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hush up
1. Cấu trúc
*) Chủ ngữ + hush up + tân ngữ (Chủ ngữ yêu cầu ai đó giữ im lặng hoặc che giấu điều gì đó).
Ví dụ: "He hushed up the situation to avoid trouble." (Anh ấy đã che giấu tình huống để tránh rắc rối.)
*) Chủ ngữ + hush up (Chủ ngữ yêu cầu im lặng hoặc giữ kín một vấn đề).
Ví dụ: "She hushed up immediately when the manager entered." (Cô ấy lập tức im lặng khi quản lý vào phòng.)
2. Cách sử dụng
Hush up được sử dụng khi bạn muốn bảo ai đó ngừng nói hoặc khi một sự việc được cố tình giữ kín, che giấu, không muốn cho người khác biết.
Ví dụ:
-
"She hushed up when she realized everyone was listening."
(Cô ấy đã im lặng khi nhận ra mọi người đang nghe.) -
"They tried to hush up the scandal, but it eventually got out."
(Họ đã cố gắng che giấu vụ bê bối, nhưng cuối cùng nó vẫn bị lộ ra.) -
"He hushed up his feelings about the situation."
(Anh ấy đã giữ kín cảm xúc của mình về tình huống đó.) -
"The company hushed up the bad news to protect its image."
(Công ty đã giữ kín tin xấu để bảo vệ hình ảnh của mình.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hush up
1. Từ đồng nghĩa
Silence: Làm im lặng
"Please silence your phone during the meeting." (Vui lòng làm im lặng điện thoại trong cuộc họp.)
Muffle: Làm cho âm thanh nhỏ đi, bịt miệng
"He muffled his voice to avoid being heard." (Anh ấy đã làm nhỏ giọng mình để không bị nghe thấy.)
Quiet down: Làm yên tĩnh, làm lặng đi
"The teacher asked the students to quiet down." (Cô giáo yêu cầu các học sinh im lặng.)
2. Từ trái nghĩa
Announce: Thông báo
"They announced the results to the public." (Họ đã công bố kết quả cho công chúng.)
Speak out: Lên tiếng, phát biểu
"She spoke out about the injustice." (Cô ấy đã lên tiếng về sự bất công.)
Revealing: Tiết lộ
"The report was revealing about the company's financial situation." (Báo cáo đã tiết lộ về tình hình tài chính của công ty.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)