Tee off on là gì? Tất tần tật về Tee off on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tee off on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 11/04/2025


Tee off on

I. Định nghĩa Tee off on

Tee off on: Chỉ trích

Tee off on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Động từ chính tee Động từ đặt bóng (golf) lên tee để đánh; chuẩn bị đánh (nghĩa gốc) → ẩn dụ: chuẩn bị "xả" vào ai đó
Phó từ/Giới từ 1 off Phó từ rời ra, bắt đầu, bùng phát
Giới từ thêm on Giới từ hướng vào ai đó / nhắm vào ai đó

Tee off on = Tấn công ai đó một cách mạnh mẽ, thường bằng lời nói (chỉ trích gay gắt), đôi khi có thể là về thể chất (đánh, đấm).

Ví dụ:

She TEED OFF ON me about the work I gave her. Cô ta chỉ trích tôi về nhiệm vụ tôi đã đưa cho cô ta.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tee off on

1. Cấu trúc

  • S + tee off on + someone/something

→ Chủ ngữ trút giận, chỉ trích hoặc công kích ai đó.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh phổ biến:

  • Người nổi giận và trút giận bằng lời.

  • Các bài diễn thuyết, tranh luận, bài báo chỉ trích mạnh.

  • Hài kịch, phê bình xã hội/chính trị.

  • Thường thấy trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là văn nói.

Ví dụ:

  • The coach teed off on the players after their poor performance.
    → Huấn luyện viên đã mắng các cầu thủ sau màn trình diễn tệ hại.

  • He teed off on the waiter for getting the order wrong.
    → Anh ta nổi nóng và mắng người bồi bàn vì mang nhầm món.

  • The comedian teed off on politicians during the show.
    → Danh hài đã châm biếm các chính trị gia trong buổi diễn.

  • She teed off on her colleague in front of everyone.
    → Cô ấy đã quát tháo đồng nghiệp ngay trước mặt mọi người.

  • The article teed off on the government's new policy.
    → Bài báo đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách mới của chính phủ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tee off on

1. Từ đồng nghĩa

  • Lay into (sb) → tấn công ai bằng lời hoặc hành động
    He really laid into his opponent during the debate.
    (Anh ta thực sự "tấn công" đối thủ trong buổi tranh luận.)

  • Go off on (sb) → nổi giận và mắng ai đó
    She went off on him for being late.
    (Cô ấy nổi giận vì anh ta đến trễ.)

  • Rip into (sb) → mắng té tát
    The critic ripped into the movie.
    (Nhà phê bình chỉ trích bộ phim dữ dội.)

2. Từ trái nghĩa

  • Praise (khen ngợi)
    Instead of criticizing, she praised him for his effort.
    (Thay vì chỉ trích, cô ấy khen ngợi nỗ lực của anh ấy.)

  • Defend (bảo vệ)
    He defended his friend when others attacked him.
    (Anh ta đã bảo vệ bạn mình khi người khác công kích.)

1 67 11/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: