Pull on là gì? Tất tần tật về Pull on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 21/04/2025


Pull on

I. Định nghĩa Pull on

Pull on: Mặc quần áo

Pull on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • on: trạng từ/giới từ, nghĩa là "lên / vào"

Định nghĩa Pull on:

  • Kéo (mặc hoặc đeo) đồ vật, quần áo vào người

  • Kéo mạnh một vật gì đó vào (như kéo găng tay, áo khoác)

  • Tạo áp lực hoặc sức kéo lên vật gì đó

Ví dụ:

I PULLED ON a jacket when I went out . Tôi mặc áo khoác khi ra ngoài.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull on

1. Cấu trúc

  • pull on + something → dùng để nói về việc kéo đồ vật vào, thường dùng với quần áo, giày dép.

  • pull on + (object) → Kéo hoặc sử dụng lực kéo lên đồ vật.

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa
Quần áo Kéo đồ vật vào cơ thể (mặc, đeo)
Vật lý Tạo lực kéo lên một vật gì đó

Ví dụ:

  • He pulled on his jacket and left the house.

→ Anh ấy kéo áo khoác vào và rời khỏi nhà.

  • She pulled on the boots to go outside.

→ Cô ấy kéo giày ống vào để ra ngoài.

  • Before the game, he pulled on his jersey.

→ Trước trận đấu, anh ấy mặc áo đấu vào.

  • I pulled on the door, but it was stuck.

→ Tôi kéo cửa, nhưng nó bị kẹt.

  • He pulled on the rope with all his strength.

→ Anh ấy kéo dây với tất cả sức lực.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull on

1. Từ đồng nghĩa

  • put on (mặc vào, đeo vào)

→ She put on her hat before leaving the house.

→ Cô ấy đội mũ vào trước khi rời nhà.

  • don (mặc vào, đeo vào – thường dùng trong văn phong trang trọng)

→ He donned his suit for the meeting.

→ Anh ấy mặc bộ đồ vào cho cuộc họp.

  • wear (mặc, đeo)

→ He wore his new shoes all day.

→ Anh ấy đi giày mới cả ngày.

2. Từ trái nghĩa

  • take off (cởi ra, tháo ra)

→ She took off her shoes when she entered the house.

→ Cô ấy tháo giày ra khi vào nhà.

  • remove (loại bỏ, cởi ra)

→ He removed his coat as soon as he came inside.

→ Anh ấy cởi áo khoác ra ngay khi vào trong.

  • unzip (kéo khóa ra)

→ She unzipped her bag to get the book.

→ Cô ấy kéo khóa túi ra để lấy cuốn sách.

1 86 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: