Ring in là gì? Tất tần tật về Ring in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Ring in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 84 22/04/2025


Ring in

I. Định nghĩa Ring in

Ring in: Gọi để thông báo hoặc xác nhận điều gì đó

Ring in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Ring (động từ): reo chuông, gọi điện thoại

  • In (phó từ/giới từ): vào, trong

Định nghĩa Ring in:

- Gọi điện thoại vào cơ quan, công ty, đài phát thanh,... để thông báo xác nhận hoặc tham gia điều gì đó.

- Chào đón năm mới bằng chuông, lễ hội, tiếng pháo...

Ví dụ:

I RANG IN and told them I would be late. Tôi gọi điện và thông báo với họ rằng tôi sẽ đến muộn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Ring in

1. Cấu trúc

  • Ring in + something (sự kiện, năm mới)

  • Ring in + to + nơi chốn (gọi điện vào đâu đó)

2. Cách sử dụng

Nghĩa Ngữ cảnh dùng
Gọi điện báo tin Khi bạn báo bị ốm, hoặc gọi vào radio, công ty
Chào đón thời điểm mới Giao thừa, khai trương, thời khắc quan trọng

Ví dụ:

  • I need to ring in sick this morning.
    → Sáng nay tôi cần gọi điện báo ốm.

  • Listeners were invited to ring in with their opinions.
    → Thính giả được mời gọi điện vào để chia sẻ quan điểm.

  • He rang in to the office saying he’d be late.
    → Anh ấy gọi điện vào công ty báo là sẽ đến trễ.

  • We all gathered to ring in the New Year together.
    → Tất cả chúng tôi tụ họp để cùng chào đón năm mới.

  • Fireworks lit up the sky as the city rang in 2025.
    → Pháo hoa thắp sáng bầu trời khi thành phố đón năm 2025.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Ring in

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch
Gọi điện Call in She called in sick. Cô ấy gọi điện báo ốm.
Chào đón năm mới Celebrate, welcome in We celebrated the New Year. Chúng tôi chào đón năm mới.

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch
Gọi điện Stay silent, ignore He ignored the situation. Anh ấy phớt lờ tình huống đó.
Chào đón năm mới Ring out (tạm biệt), end They rang out the old year quietly. Họ tạm biệt năm cũ một cách yên ắng.

1 84 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: