Freshen up là gì? Tất tần tật về freshen up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Freshen up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 239 05/03/2025


Freshen up

I. Định nghĩa Freshen up

freshen up: Gột rửa nhanh, cải thiện bề ngoài/ Thêm rượu vào ly trước khi nó trống/ Nhanh chóng cải thiện bề ngoài

Freshen up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Freshen: Làm cho tươi mới, làm mới, làm sạch.
  • Up: Giới từ thể hiện sự hoàn thành, sự thay đổi một trạng thái hoặc sự tăng cường.

Freshen up có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên tươi mới hoặc dễ chịu hơn. Trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể chỉ việc làm sạch cơ thể hoặc làm mới một không gian.

Ví dụ:

I'm going to the bathroom to freshen up before they arrive. (Tôi sẽ vào nhà tắm gột rửa nhanh trước khi họ tới.)

Here, let me freshen up your drink. (Đây, để tôi rót thêm cho bạn.)

The magazine gives me tips on how to freshen up my home. (Cuốn tạp chí chỉ cho tôi mẹo làm thế nào để cải thiện bề ngoài nhà mình nhanh chóng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Freshen up

1. Cấu trúc

*) Freshen up + something: Làm cho cái gì đó trở nên mới mẻ hoặc sạch sẽ hơn.

*) Freshen up + yourself: Làm mới bản thân, thường là bằng cách tắm rửa hoặc làm sạch mặt mũi.

*) Freshen up + the room/space: Làm cho không gian, căn phòng trở nên dễ chịu và tươi mới hơn.

2. Cách sử dụng

Freshen up thường được sử dụng khi bạn muốn làm cho bản thân, không gian hoặc tình huống trở nên tươi mới hơn, dễ chịu hơn, hoặc sạch sẽ hơn.

Ví dụ:

  • I’m going to freshen up before dinner.
    (Tôi sẽ làm mới bản thân trước bữa tối.)

  • She decided to freshen up the living room with some new cushions.
    (Cô ấy quyết định làm mới phòng khách với vài chiếc gối tựa mới.)

  • The hotel offered a service to freshen up the room after every guest’s stay.
    (Khách sạn cung cấp dịch vụ làm mới phòng sau mỗi lần khách rời đi.)

  • He quickly freshened up after the long flight and felt much better.
    (Anh ấy nhanh chóng làm sạch bản thân sau chuyến bay dài và cảm thấy tốt hơn nhiều.)

  • I always keep some mints to freshen up my breath after lunch.
    (Tôi luôn giữ một ít kẹo bạc hà để làm mới hơi thở sau bữa trưa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Freshen up

1. Từ đồng nghĩa

Refresh: Làm mới, làm cho cái gì đó tươi mới hơn.

Clean up: Dọn dẹp, làm sạch.

Revitalize: Làm mới, hồi sinh lại.

Rejuvenate: Làm trẻ lại, làm mới.

2. Từ trái nghĩa

Dirty: Bẩn, không sạch.

Stale: Hôi, cũ, không tươi mới.

Deteriorate: Xấu đi, xuống cấp.

Spoil: Làm hư hỏng, làm mất đi sự tươi mới.

1 239 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: