Make with là gì? Tất tần tật về Make with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 21 16/04/2025


Make with

I. Định nghĩa Make with

Make with: Đưa cho(thường bị bắt buộc)

Make with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • with (giới từ): với, bằng, sử dụng

Make with có hai nghĩa chính:

  • (Cũ hoặc lóng, Mỹ): Nhanh chóng đưa ra cái gì đó (make with something = đưa đây cái đó).

  • (Ít gặp hơn, văn viết): Sử dụng cái gì để làm ra thứ khác (make something with something).

Ví dụ:

MAKE WITH the money you owe me. Đưa số tiền bạn nợ tôi ra đây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make with

1. Cấu trúc

S + make(s) + with + something

→ Có thể đi kèm danh từ hoặc mệnh lệnh trong hội thoại.

2. Cách sử dụng

  • Make with (sth) trong văn nói thân mật, thường là yêu cầu hoặc mệnh lệnh nhẹ: “Đưa đây!”, “Làm ngay đi!”

  • Trong ngữ cảnh miêu tả hành động: “He made with a smile” = “Anh ta cười ngay lập tức”.

Ví dụ:

  • Come on, make with the money!
    → Thôi nào, đưa tiền đây đi!

  • She made with the excuses as soon as she got caught.
    → Cô ấy bịa ra đủ lý do ngay khi bị bắt gặp.

  • He made with the jokes to lighten the mood.
    → Anh ta pha trò để làm không khí vui lên.

  • Can you make with the coffee already?
    → Cậu pha cà phê đi chứ còn gì nữa?

  • I made a cake with flour, eggs, and chocolate. (nghĩa truyền thống)
    → Tôi làm bánh bằng bột mì, trứng và sô-cô-la.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
hand over Hand over the keys! Giao chìa khóa ra đây!
bring out Make with the drinks already! Đem đồ uống ra đi chứ!
use (truyền thống) I used flour to make the cake. Tôi dùng bột mì để làm bánh.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
withhold He withheld the information. Anh ta đã giữ lại thông tin.
ignore She ignored my request for coffee. Cô ấy phớt lờ yêu cầu pha cà phê của tôi.
refuse He refused to make with the explanation. Anh ấy từ chối đưa ra lời giải thích.

1 21 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: