Smack of là gì? Tất tần tật về Smack of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Smack of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 26/04/2025


Smack of

I. Định nghĩa Smack of

Smack of: Có năng lượng tiêu cực

Smack of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Smack (động từ): có nghĩa là tiếng động khi vật gì đó chạm vào nhau, hoặc đánh nhẹ

  • Of (giới từ): chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu

Smack of có nghĩa:

  • có mùi, có dấu vết của cái gì đó, như mùi thức ăn hoặc vật chất.

  • có dấu hiệu, liên quan đến một điều gì đó mang tính tiêu cực hoặc đáng ngờ.

Ví dụ:

The government's decision SMACKS OF hypocrisy. Quyết định của chính phủ gây ra tính đạo đức giả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Smack of

1. Cấu trúc

S + smack of + something

  • S là chủ ngữ (người, vật, sự việc...).

  • Smack of thường đi với danh từ chỉ điều gì đó có tính chất tiêu cực hoặc bất thường.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để diễn tả sự xuất hiện của một cái gì đó tiêu cực, mờ ám.

  • Có thể dùng khi bạn cảm thấy điều gì đó có vẻ không ổn, đáng ngờ hoặc có mùi không tốt.

Ví dụ:

  • The deal smacks of corruption.
    → Thỏa thuận này có dấu hiệu của sự tham nhũng.

  • His behavior smacks of arrogance.
    → Cách cư xử của anh ấy có vẻ kiêu ngạo.

  • This situation smacks of favoritism.
    → Tình huống này có dấu vết của sự thiên vị.

  • Her comments smacked of jealousy.
    → Những lời nhận xét của cô ấy có vẻ ghen tị.

  • The company’s actions smacked of bad faith.
    → Hành động của công ty có dấu hiệu thiếu thành ý.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Smack of

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
reek of có mùi, có vẻ His actions reeked of dishonesty. → Hành động của anh ta có vẻ không trung thực.
hint of có dấu hiệu Her speech had a hint of sarcasm. → Lời nói của cô ấy có dấu hiệu châm chọc.
smell of có mùi, có dấu vết The office smells of tension. → Văn phòng có mùi căng thẳng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
clear of không có dấu vết The situation was clear of any trouble. → Tình huống này không có dấu vết vấn đề gì.
free from không có The area is free from corruption. → Khu vực này không có tham nhũng.
devoid of thiếu, không có The report was devoid of any bias. → Báo cáo này không có sự thiên vị nào.

1 70 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: