Make after là gì? Tất tần tật về make after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make after từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 23 13/03/2025


Make after

I. Định nghĩa Make after

Make after: Theo đuổi, đuổi theo

Make after là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

Make (động từ): có nghĩa là tạo ra, làm, thực hiện một hành động.

After (giới từ): có nghĩa là theo sau, đuổi theo.

Make after có nghĩa là đuổi theo, theo đuổi hoặc săn đuổi ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

The police make after the stolen car. (Cảnh sát đuổi theo chiếc xe bị đánh cắp)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make after

1. Cấu trúc

Make after + Noun: Diễn đạt hành động đuổi theo ai hoặc cái gì.

2. Cách sử dụng

Make after dùng khi muốn diễn đạt hành động theo đuổi hoặc đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó. Thường được dùng trong các tình huống thể thao, cảnh sát truy bắt, hoặc trong các tình huống mang tính tìm kiếm.

Ví dụ:

The dog made after the cat.
(Con chó đuổi theo con mèo.)
Trong ví dụ này, "make after" có nghĩa là con chó đuổi theo con mèo.

She made after the bus but missed it.
(Cô ấy chạy theo chiếc xe buýt nhưng đã lỡ.)
Ở đây, "make after" có nghĩa là cô ấy đã đuổi theo chiếc xe buýt nhưng không kịp.

The police made after the thief through the crowded street.
(Cảnh sát đuổi theo tên trộm qua con phố đông đúc.)
"Make after" có nghĩa là cảnh sát đuổi theo tên trộm.

He made after his dream of becoming a musician.
(Anh ấy theo đuổi giấc mơ trở thành một nhạc sĩ.)
"Make after" trong câu này có nghĩa là theo đuổi một ước mơ.

The children made after the ice cream truck.
(Lũ trẻ đuổi theo xe kem.)
"Make after" ở đây có nghĩa là chúng chạy theo xe kem.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make after

1. Từ đồng nghĩa

Chase: Đuổi theo, săn đuổi.
Ví dụ: The hunter chased after the deer. (Thợ săn đuổi theo con nai.)

Pursue: Theo đuổi, tiếp tục tìm kiếm.
Ví dụ: She pursued her career in law. (Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong ngành luật.)

2. Từ trái nghĩa

Run away: Chạy trốn, bỏ đi.
Ví dụ: He ran away from home when he was young. (Anh ấy đã chạy trốn khỏi nhà khi còn nhỏ.)

Avoid: Tránh né, tránh xa.
Ví dụ: He tried to avoid the confrontation. (Anh ấy đã cố gắng tránh né cuộc đối đầu.)

1 23 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: