Limber up là gì? Tất tần tật về Limber up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Limber up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 15/04/2025


Limber up

I. Định nghĩa Limber up

Limber up: Làm nóng người trước khi chơi thể thao

Limber up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Limber: động từ, nghĩa là "kéo giãn cơ thể, làm mềm dẻo"

  • Up: trạng từ, nhấn mạnh hành động được thực hiện hoàn toàn, triệt để

Limber up là cụm động từ dùng để chỉ hành động khởi động, làm nóng người, làm mềm dẻo các khớp và cơ bắp trước khi tập thể dục, chơi thể thao, hoặc thực hiện hoạt động cần vận động nhiều.

Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, tập luyện, yoga, múa...

Ví dụ:

The team LIMBERED UP for a few minutes before the game started. Cả đội làm nóng người khoảng vài phút trước khi trận đấu bắt đầu.

II. Cấu trúc và ví dụ về Limber up

1. Cấu trúc

  • Limber up (for something): khởi động cho một hoạt động cụ thể

  • Limber up by doing something: khởi động bằng cách làm gì đó

2. Ví dụ

  • The athletes are limbering up before the race.
    → Các vận động viên đang khởi động trước cuộc đua.

  • I usually limber up by doing some light stretches.
    → Tôi thường khởi động bằng vài động tác kéo giãn nhẹ.

  • Don’t forget to limber up before lifting weights.
    → Đừng quên khởi động trước khi nâng tạ.

  • The dancers limbered up for half an hour before rehearsal.
    → Các vũ công khởi động nửa tiếng trước buổi tập.

  • He limbered up to avoid pulling a muscle.
    → Anh ấy khởi động để tránh bị căng cơ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Limber up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Warm up Khởi động (thể chất) You should warm up before running. Bạn nên khởi động trước khi chạy.
Stretch Kéo giãn cơ thể I stretched my arms and legs. Tôi kéo giãn tay và chân.
Loosen up Thả lỏng cơ thể, khớp She loosened up with some yoga. Cô ấy thả lỏng cơ thể bằng vài động tác yoga.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch
Stiffen up Cứng người, căng cứng His muscles stiffened up in the cold. Cơ bắp anh ấy cứng lại vì trời lạnh.
Lock up (muscles) Cơ co cứng, không cử động được My knees locked up after sitting too long. Đầu gối tôi cứng đơ sau khi ngồi quá lâu.
Be inactive Không vận động Being inactive can cause stiffness. Việc không vận động có thể gây cứng cơ.

1 65 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: