Sink in là gì? Tất tần tật về Sink in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sink in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 25/04/2025


Sink in

I. Định nghĩa Sink in

Sink in: Từ từ được hiểu ra

Sink in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sink (động từ): chìm, lắng xuống

  • In (giới từ/trạng từ): vào, bên trong

Sink in mang nghĩa hình ảnh là "thấm vào", từ đó phát triển thành nghĩa bóng: một thông tin, ý tưởng bắt đầu được hiểu, được tiếp nhận.

Ví dụ:

The truth finally SANK IN about her death when it was broadcast on TV. Sự thật cuối cùng cũng phơi bày ra về cái chết của cô ấy khi nó được phát sóng trên TV.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sink in

1. Cấu trúc

  • Let it sink in

  • It takes time for (something) to sink in

  • (Something) finally sank in

Thường dùng ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành, vì hành động “hiểu ra” thường đến sau một khoảng thời gian.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó vừa nhận được một thông tin lớn, gây sốc hoặc khó hiểu, và phải mất thời gian mới hiểu ra hoặc chấp nhận được.

  • Thường dùng với tin buồn, tin vui lớn, kết quả quan trọng, v.v.

Ví dụ:

  • It took a while for the news of her promotion to sink in.
    → Phải mất một lúc tin cô ấy được thăng chức mới thấm vào đầu tôi.

  • I was shocked at first, and it didn’t sink in until later.
    → Ban đầu tôi rất sốc, và mãi sau mới thấm được chuyện đó.

  • Let it sink in before you make any decision.
    → Hãy để mọi chuyện thấm dần rồi hãy quyết định.

  • The reality of losing his job still hasn’t sunk in.
    → Thực tế là anh ấy mất việc vẫn chưa thấm vào anh ấy.

  • Her words finally sank in, and he realized she was right.
    → Cuối cùng lời cô ấy mới thấm vào, và anh nhận ra cô nói đúng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sink in

1. Từ đồng nghĩa

Từ/Cụm từ Nghĩa gần giống Ví dụ + Dịch
register ghi nhận, tiếp nhận trong đầu The truth finally registered. → Sự thật cuối cùng cũng được ghi nhận trong đầu anh ấy.
hit home thấm thía, chạm vào cảm xúc The message really hit home. → Thông điệp thực sự chạm đến lòng tôi.
dawn on someone chợt nhận ra, hiểu ra It finally dawned on me. → Cuối cùng tôi cũng hiểu ra.

2. Từ trái nghĩa

Từ/Cụm từ Nghĩa đối lập (ngữ cảnh) Ví dụ + Dịch
go over one’s head quá khó để hiểu The explanation went over his head. → Lời giải thích quá khó để anh ấy hiểu.
ignore phớt lờ, không tiếp nhận He ignored what she said. → Anh ta phớt lờ những gì cô nói.
dismiss gạt đi, không xem trọng She dismissed the idea immediately. → Cô ấy lập tức gạt bỏ ý tưởng đó.

1 65 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: