Hold back from là gì? Tất tần tật về Hold back from
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold back from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold back from
I. Định nghĩa Hold back from
Hold back from: Không cho phép bản thân bạn làm gì đó
Hold back from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ lại", "kìm lại".
-
Back: Phó từ, mang nghĩa "lùi lại", "ngừng lại".
-
From: Giới từ, chỉ sự ngừng lại hoặc tránh làm điều gì đó.
→ Hold back from có nghĩa là kiềm chế hoặc tránh làm điều gì đó, thường là một hành động hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này được sử dụng khi ai đó quyết định không làm một việc gì đó hoặc ngừng lại trước khi hành động vì lý do cá nhân, đạo đức hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
I HOLD BACK FROM losing my temper with them. (Tôi không cho phép bản thân mình tức giận với họ.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold back from
1. Cấu trúc
-
S + hold back from + (doing something): Kiềm chế, tránh làm một điều gì đó.
-
S + hold back from + (something): Ngừng lại, không tham gia vào một việc gì đó.
2. Cách sử dụng
Hold back from thường được dùng khi ai đó có sự kiềm chế hoặc quyết định không hành động trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
I had to hold back from laughing during the serious meeting.
(Tôi phải kiềm chế không cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
She held back from commenting on the issue to avoid conflict.
(Cô ấy đã kiềm chế không bình luận về vấn đề này để tránh xung đột.)
John was tempted to buy the expensive car but held back from making the purchase.
(John đã bị cám dỗ để mua chiếc xe hơi đắt tiền nhưng đã kiềm chế không mua.)
He held back from making a decision until he had all the facts.
(Anh ấy đã kiềm chế không đưa ra quyết định cho đến khi có đầy đủ thông tin.)
They held back from revealing the surprise until the party started.
(Họ đã kiềm chế không tiết lộ bất ngờ cho đến khi bữa tiệc bắt đầu.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold back from
1. Từ đồng nghĩa
Restrain (Kiềm chế, hạn chế):
She restrained herself from interrupting during the presentation.
(Cô ấy đã kiềm chế bản thân không ngắt lời trong suốt bài thuyết trình.)
Refrain (Kiềm chế, tránh làm gì đó):
I refrained from making any comments on the matter.
(Tôi đã kiềm chế không bình luận về vấn đề này.)
Avoid (Tránh xa, không làm điều gì đó):
He tried to avoid discussing politics at the dinner table.
(Anh ấy cố gắng tránh thảo luận về chính trị trong bữa tối.)
2. Từ trái nghĩa
Indulge (Nuông chiều, làm theo mong muốn):
She indulged in her favorite dessert after dinner.
(Cô ấy đã nuông chiều bản thân bằng món tráng miệng yêu thích sau bữa tối.)
Act on (Hành động theo, thực hiện một quyết định):
He acted on his instincts and made the right choice.
(Anh ấy đã hành động theo bản năng và đưa ra quyết định đúng đắn.)
Give in (Nhượng bộ, đồng ý làm điều gì đó):
She gave in to her desire and bought the dress.
(Cô ấy đã nhượng bộ mong muốn của mình và mua chiếc váy.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)