Hold back from là gì? Tất tần tật về Hold back from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold back from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 25/03/2025


Hold back from

I. Định nghĩa Hold back from

Hold back from: Không cho phép bản thân bạn làm gì đó

Hold back from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ lại", "kìm lại".

  • Back: Phó từ, mang nghĩa "lùi lại", "ngừng lại".

  • From: Giới từ, chỉ sự ngừng lại hoặc tránh làm điều gì đó.

Hold back from có nghĩa là kiềm chế hoặc tránh làm điều gì đó, thường là một hành động hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này được sử dụng khi ai đó quyết định không làm một việc gì đó hoặc ngừng lại trước khi hành động vì lý do cá nhân, đạo đức hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

I HOLD BACK FROM losing my temper with them. (Tôi không cho phép bản thân mình tức giận với họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold back from

1. Cấu trúc

  • S + hold back from + (doing something): Kiềm chế, tránh làm một điều gì đó.

  • S + hold back from + (something): Ngừng lại, không tham gia vào một việc gì đó.

2. Cách sử dụng

Hold back from thường được dùng khi ai đó có sự kiềm chế hoặc quyết định không hành động trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

I had to hold back from laughing during the serious meeting.

(Tôi phải kiềm chế không cười trong cuộc họp nghiêm túc.)

She held back from commenting on the issue to avoid conflict.

(Cô ấy đã kiềm chế không bình luận về vấn đề này để tránh xung đột.)

John was tempted to buy the expensive car but held back from making the purchase.

(John đã bị cám dỗ để mua chiếc xe hơi đắt tiền nhưng đã kiềm chế không mua.)

He held back from making a decision until he had all the facts.

(Anh ấy đã kiềm chế không đưa ra quyết định cho đến khi có đầy đủ thông tin.)

They held back from revealing the surprise until the party started.

(Họ đã kiềm chế không tiết lộ bất ngờ cho đến khi bữa tiệc bắt đầu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold back from

1. Từ đồng nghĩa

Restrain (Kiềm chế, hạn chế):

She restrained herself from interrupting during the presentation.

(Cô ấy đã kiềm chế bản thân không ngắt lời trong suốt bài thuyết trình.)

Refrain (Kiềm chế, tránh làm gì đó):

I refrained from making any comments on the matter.

(Tôi đã kiềm chế không bình luận về vấn đề này.)

Avoid (Tránh xa, không làm điều gì đó):

He tried to avoid discussing politics at the dinner table.

(Anh ấy cố gắng tránh thảo luận về chính trị trong bữa tối.)

2. Từ trái nghĩa

Indulge (Nuông chiều, làm theo mong muốn):

She indulged in her favorite dessert after dinner.

(Cô ấy đã nuông chiều bản thân bằng món tráng miệng yêu thích sau bữa tối.)

Act on (Hành động theo, thực hiện một quyết định):

He acted on his instincts and made the right choice.

(Anh ấy đã hành động theo bản năng và đưa ra quyết định đúng đắn.)

Give in (Nhượng bộ, đồng ý làm điều gì đó):

She gave in to her desire and bought the dress.

(Cô ấy đã nhượng bộ mong muốn của mình và mua chiếc váy.)

1 33 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: