Knock off là gì? Tất tần tật về Knock off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 27/03/2025


Knock off

I. Định nghĩa Knock off

Knock off: Hoàn thành công việc trong ngày / Giảm giá của một thứ gì đó / Giảm thời gian để làm gì đó / Lấy trộm / Sản xuất hoặc tạo thứ gì đó nhanh chóng

Knock off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): Có nghĩa là gõ, đập, tác động vào một vật hoặc ai đó.

  • Off (trạng từ): Thường mang nghĩa là "rời khỏi", "loại bỏ" hoặc "dừng lại".

Định nghĩa Knock off :

  • Knock off có thể có nghĩa là dừng làm việc hoặc hoàn thành công việc (thường dùng khi đề cập đến công việc hoặc thời gian làm việc).

  • Knock off có thể có nghĩa là loại bỏ, xóa bỏ hoặc làm giảm.

  • Knock off cũng có thể có nghĩa là sao chép hoặc làm giả một sản phẩm.

  • Knock off còn có thể dùng để nói về việc phá hủy hoặc làm hư hỏng một vật nào đó.

  • Trong ngữ cảnh không chính thức, knock off có thể có nghĩa là giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

We KNOCKED OFF early on Friday to avoid the rush hour queues. Chúng tôi hoàn thành công việc sớm trong thứ Sáu để tránh hàng giờ cao điểm.

They KNOCKED ten pounds OFF when I asked for a discount. Họ đã giảm 10 đồng bảng Anh khi tôi yêu cầu giảm giá.

The new road KNOCKS an hour OFF the journey. Con đường mới này làm giảm mất một tiếng của cuôc hành trình.

He KNOCKED it OFF and sold it. Anh ta lấy trộm nó và bán nó đi.

I KNOCKED the essay OFF in an hour. Tôi viết bài luận trong một tiếng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock off

1. Cấu trúc

Knock off có thể được sử dụng với tân ngữ hoặc không có tân ngữ.

  • S + knock off + [tân ngữ]: Diễn tả hành động hoàn thành, làm giảm hoặc loại bỏ.

  • S + knock off: Dùng khi đề cập đến việc ngừng làm công việc hoặc việc sao chép, làm giả.

2. Cách sử dụng

  • Knock off có thể dùng để ngừng làm việc hoặc hoàn thành công việc (thường dùng khi đề cập đến công việc hoặc thời gian làm việc).

  • Knock off cũng có thể dùng khi nói về loại bỏ, giảm giá, hoặc sao chép sản phẩm.

Ví dụ:

  • I usually knock off work at 5 PM.
    (Tôi thường kết thúc công việc vào lúc 5 giờ chiều.)

  • They knocked off $50 from the original price of the phone.
    (Họ đã giảm $50 từ giá gốc của chiếc điện thoại.)

  • The workers knocked off for lunch at noon.
    (Các công nhân nghỉ làm để ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.)

  • That company knocked off the design of the popular brand.
    (Công ty đó đã sao chép thiết kế của thương hiệu nổi tiếng.)

  • The thieves knocked off the old man and took his wallet.
    (Lũ trộm đã đánh ngã ông lão và lấy ví của ông ấy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock off

1. Từ đồng nghĩa

  • Stop: Ngừng lại.

    • Example: We should stop working now, it’s getting late.
      (Chúng ta nên ngừng làm việc bây giờ, trời sắp muộn rồi.)

  • Complete: Hoàn thành.

    • Example: He completed the project ahead of schedule.
      (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

  • Reduce: Giảm bớt, làm giảm.

    • Example: They reduced the price of the item by 20%.
      (Họ đã giảm giá món hàng đó 20%.)

  • Replicate: Sao chép, làm lại.

    • Example: The company tried to replicate the competitor's product.
      (Công ty đã cố gắng sao chép sản phẩm của đối thủ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Start: Bắt đầu.

    • Example: We start work at 9 AM every day.
      (Chúng ta bắt đầu làm việc vào lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.)

  • Increase: Tăng lên.

    • Example: The price of the product increased after the release.
      (Giá sản phẩm đã tăng lên sau khi phát hành.)

  • Create: Tạo ra, sáng tạo.

    • Example: The designer created a new fashion line.
      (Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ sưu tập thời trang mới.)

  • Build: Xây dựng.

    • Example: They are building a new shopping mall in the city center.
      (Họ đang xây dựng một trung tâm mua sắm mới ở trung tâm thành phố.)

1 45 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: