Kick around là gì? Tất tần tật về Kick around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 27/03/2025


Kick around

I. Định nghĩa Kick around

Kick around: Bàn luận, thảo luận

Kick around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "kick" (đá, thúc)

  • Từ chỉ phương thức hoặc hướng: "around" (xung quanh, quanh quẩn)

Kick around có thể có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, chủ yếu là:

  • Di chuyển hoặc làm gì đó không có mục đích rõ ràng: Thường là nói đến việc làm gì đó một cách vô thức, không có mục đích rõ ràng hoặc thậm chí có thể là không có kế hoạch.

  • Thảo luận hoặc bàn bạc một cách không chính thức: Nói về việc xem xét hoặc trao đổi ý tưởng, nhưng không mang tính chất nghiêm túc.

Ví dụ:

We KICKED the idea AROUND. Chúng tôi bàn luận ý tưởng với nhau.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick around

1. Cấu trúc

[subject] + "kick around" + [object] (thường là một ý tưởng, vấn đề, hoặc vật gì đó)

2. Cách sử dụng

  • Di chuyển hoặc làm gì đó một cách vô mục đích: Chỉ hành động di chuyển hoặc làm gì mà không có mục đích rõ ràng.

  • Thảo luận không chính thức: Chỉ việc trao đổi hoặc xem xét các ý tưởng, nhưng không nhất thiết phải có quyết định ngay lập tức.

Ví dụ:

"We kicked around a few ideas for the new marketing campaign."

(Chúng tôi đã thảo luận một vài ý tưởng cho chiến dịch marketing mới.)

"They kicked around the idea of moving to a different city."

(Họ đã bàn bạc về ý tưởng chuyển đến một thành phố khác.)

"I was just kicking around the park, trying to clear my mind."

(Tôi chỉ đi lang thang trong công viên, cố gắng làm sáng tỏ suy nghĩ của mình.)

"Let's kick around some options before we make a final decision."

(Hãy thảo luận một vài lựa chọn trước khi chúng ta đưa ra quyết định cuối cùng.)

"We spent the afternoon kicking around different ways to improve the service."

(Chúng tôi dành cả buổi chiều để thảo luận các cách cải thiện dịch vụ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick around

1. Từ đồng nghĩa

  • Discuss (thảo luận)

Ví dụ: "We should discuss the new policy before making any changes."

(Chúng ta nên thảo luận về chính sách mới trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào.)

  • Talk over (thảo luận, nói chuyện về)

Ví dụ: "Let's talk over the proposal before we make a decision."

(Hãy thảo luận về đề xuất này trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)

  • Brainstorm (động não, tìm ý tưởng)

Ví dụ: "We spent an hour brainstorming ideas for the event."

(Chúng tôi đã dành một giờ để động não tìm ý tưởng cho sự kiện.)

2. Từ trái nghĩa

  • Decide (quyết định)

Ví dụ: "After much discussion, we decided to go ahead with the plan."

(Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi đã quyết định tiến hành kế hoạch.)

  • Resolve (giải quyết, quyết định)

Ví dụ: "We need to resolve this issue before moving forward."

(Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi tiến hành tiếp.)

  • Fix (sửa chữa, xác định)

Ví dụ: "We need to fix the details of the project before starting."

(Chúng ta cần xác định các chi tiết của dự án trước khi bắt đầu.)

1 63 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: