Keep on là gì? Tất tần tật về Keep on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 56 26/03/2025


Keep on

I. Định nghĩa Keep on

Keep on: Tiếp tục

Keep on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "duy trì".

  • On: Trạng từ, có nghĩa là "tiếp tục", "vẫn" (chỉ sự duy trì một hành động).

Keep on có nghĩa là tiếp tục làm gì đó, duy trì một hành động hoặc tình huống. Nó được dùng để chỉ việc không ngừng thực hiện một hành động hay tiếp tục làm điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:

He KEPT ON trying and succeeded in the end. Anh ta tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep on

1. Cấu trúc

  • Keep on doing something: Tiếp tục làm một việc gì đó.

  • Keep on + danh từ: Duy trì điều gì đó (ít phổ biến hơn, dùng trong ngữ cảnh cụ thể).

2. Cách sử dụng

Keep on thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động hoặc quá trình nào đó mà không ngừng lại.

Ví dụ:

  • She kept on talking during the meeting despite being told to be quiet.
    (Cô ấy tiếp tục nói trong suốt cuộc họp dù đã được yêu cầu im lặng.)

  • If you keep on practicing, you'll get better at playing the guitar.
    (Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ chơi đàn guitar tốt hơn.)

  • They kept on working late to finish the project on time.
    (Họ tiếp tục làm việc muộn để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Don't keep on complaining; try to find a solution.
    (Đừng cứ tiếp tục phàn nàn, hãy cố gắng tìm giải pháp.)

  • He kept on walking even though it started to rain.
    (Anh ấy tiếp tục đi bộ mặc dù trời bắt đầu mưa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep on

1. Từ đồng nghĩa

  • Continue (Tiếp tục):

You should continue studying to improve your skills.

(Bạn nên tiếp tục học để cải thiện kỹ năng của mình.)

  • Persist (Kiên trì, tiếp tục):

Despite the challenges, she persisted and finished the task.

(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy kiên trì và hoàn thành công việc.)

  • Carry on (Tiếp tục, tiếp diễn):

Carry on with your work while I make a phone call.

(Tiếp tục công việc của bạn trong khi tôi gọi điện thoại.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stop (Dừng lại):

He stopped talking as soon as the teacher entered the room.

(Anh ta đã ngừng nói ngay khi giáo viên vào phòng.)

  • Discontinue (Ngừng, dừng lại):

They discontinued the project after several failures.

(Họ đã ngừng dự án sau vài lần thất bại.)

  • Halt (Dừng lại, ngừng):

The workers halted the construction due to safety concerns.

(Những người lao động đã ngừng thi công do lo ngại về an toàn.)

1 56 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: