Gin up là gì? Tất tần tật về gin up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gin up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Gin up
I. Định nghĩa Gin up
gin up: Đẩy lên, tăng lên, cường điệu hóa lên
Gin up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Gin: Một từ cổ, trong ngữ cảnh này, không có nghĩa là "rượu gin". Nó là một biến thể của "generate" (tạo ra), dùng trong cụm động từ này.
Up: Trạng từ, có nghĩa là "lên", "tăng lên".
→ Gin up có nghĩa là kích động, tạo ra, làm tăng cường hoặc làm nổi bật một điều gì đó, đặc biệt là sự quan tâm, cảm xúc hoặc phản ứng của người khác.
Thường dùng trong ngữ cảnh kích động hoặc tạo ra sự chú ý, sự quan tâm, hoặc sự phấn khích về một vấn đề.
Ví dụ:
The candidates tried to GIN UP support at the straw poll by transporting their supporters for free. (Các ứng cử viên cố làm tăng lên lượng ủng hộ tại cuộc thăm dò bằng cách vận động người ủng hộ cho họ miễn phí.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Gin up
1. Cấu trúc
Gin up + (cái gì đó hoặc sự quan tâm, cảm xúc)
Ví dụ: The politician tried to gin up support for his campaign. (Chính trị gia đã cố gắng kích động sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.)
2. Cách sử dụng
- Gin up thường được dùng khi nói về việc kích động hoặc tạo ra một cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, quan tâm, sự hỗ trợ, hoặc sự tranh luận.
- Nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến chính trị, sự kiện xã hội, hoặc bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc nhóm muốn thu hút sự chú ý hoặc sự ủng hộ.
Ví dụ:
- The media ginned up excitement about the new movie release.
Truyền thông đã tạo ra sự phấn khích về việc ra mắt bộ phim mới.
- The coach tried to gin up the team’s morale before the final match.
Huấn luyện viên đã cố gắng nâng cao tinh thần của đội trước trận chung kết.
- The government is trying to gin up public support for the new policy.
Chính phủ đang cố gắng tạo ra sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới.
- He ginned up a lot of interest in his new book with a clever marketing campaign.
Anh ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm đối với cuốn sách mới của mình nhờ chiến dịch marketing thông minh.
- The protesters ginned up a crowd to rally against the new law.
Những người biểu tình đã tạo ra đám đông để phản đối luật mới.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gin up
1. Từ đồng nghĩa
Stir up: Kích động, khuấy động
Ví dụ: The speech stirred up the crowd. (Bài phát biểu đã kích động đám đông.)
Spark: Khơi dậy, kích hoạt
Ví dụ: The incident sparked a lot of debates. (Sự cố đã khơi dậy rất nhiều cuộc tranh luận.)
Generate: Tạo ra
Ví dụ: They generated a lot of buzz with their new product. (Họ đã tạo ra rất nhiều sự chú ý với sản phẩm mới.)
2. Từ trái nghĩa
Calm down: Làm dịu lại
Ví dụ: She tried to calm down the angry crowd. (Cô ấy cố gắng làm dịu đám đông giận dữ.)
Dampen: Làm giảm đi, làm nguội đi
Ví dụ: The rain dampened the excitement of the fans. (Cơn mưa đã làm giảm sự phấn khích của người hâm mộ.)
Subdue: Chế ngự, làm giảm
Ví dụ: The authorities tried to subdue the violence in the streets. (Nhà chức trách đã cố gắng kiềm chế bạo lực trên phố.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)