Gin up là gì? Tất tần tật về gin up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gin up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 134 11/03/2025


Gin up

I. Định nghĩa Gin up

gin up: Đẩy lên, tăng lên, cường điệu hóa lên

Gin up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Gin: Một từ cổ, trong ngữ cảnh này, không có nghĩa là "rượu gin". Nó là một biến thể của "generate" (tạo ra), dùng trong cụm động từ này.

Up: Trạng từ, có nghĩa là "lên", "tăng lên".

Gin up có nghĩa là kích động, tạo ra, làm tăng cường hoặc làm nổi bật một điều gì đó, đặc biệt là sự quan tâm, cảm xúc hoặc phản ứng của người khác.

Thường dùng trong ngữ cảnh kích động hoặc tạo ra sự chú ý, sự quan tâm, hoặc sự phấn khích về một vấn đề.

Ví dụ:

The candidates tried to GIN UP support at the straw poll by transporting their supporters for free. (Các ứng cử viên cố làm tăng lên lượng ủng hộ tại cuộc thăm dò bằng cách vận động người ủng hộ cho họ miễn phí.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Gin up

1. Cấu trúc

Gin up + (cái gì đó hoặc sự quan tâm, cảm xúc)

Ví dụ: The politician tried to gin up support for his campaign. (Chính trị gia đã cố gắng kích động sự ủng hộ cho chiến dịch của mình.)

2. Cách sử dụng

- Gin up thường được dùng khi nói về việc kích động hoặc tạo ra một cảm xúc mạnh mẽ như sự phấn khích, quan tâm, sự hỗ trợ, hoặc sự tranh luận.

- Nó có thể được dùng trong các tình huống liên quan đến chính trị, sự kiện xã hội, hoặc bất kỳ tình huống nào mà một người hoặc nhóm muốn thu hút sự chú ý hoặc sự ủng hộ.

Ví dụ:

- The media ginned up excitement about the new movie release.

Truyền thông đã tạo ra sự phấn khích về việc ra mắt bộ phim mới.

- The coach tried to gin up the team’s morale before the final match.

Huấn luyện viên đã cố gắng nâng cao tinh thần của đội trước trận chung kết.

- The government is trying to gin up public support for the new policy.

Chính phủ đang cố gắng tạo ra sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới.

- He ginned up a lot of interest in his new book with a clever marketing campaign.

Anh ấy đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm đối với cuốn sách mới của mình nhờ chiến dịch marketing thông minh.

- The protesters ginned up a crowd to rally against the new law.

Những người biểu tình đã tạo ra đám đông để phản đối luật mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gin up

1. Từ đồng nghĩa

Stir up: Kích động, khuấy động

Ví dụ: The speech stirred up the crowd. (Bài phát biểu đã kích động đám đông.)

Spark: Khơi dậy, kích hoạt

Ví dụ: The incident sparked a lot of debates. (Sự cố đã khơi dậy rất nhiều cuộc tranh luận.)

Generate: Tạo ra

Ví dụ: They generated a lot of buzz with their new product. (Họ đã tạo ra rất nhiều sự chú ý với sản phẩm mới.)

2. Từ trái nghĩa

Calm down: Làm dịu lại

Ví dụ: She tried to calm down the angry crowd. (Cô ấy cố gắng làm dịu đám đông giận dữ.)

Dampen: Làm giảm đi, làm nguội đi

Ví dụ: The rain dampened the excitement of the fans. (Cơn mưa đã làm giảm sự phấn khích của người hâm mộ.)

Subdue: Chế ngự, làm giảm

Ví dụ: The authorities tried to subdue the violence in the streets. (Nhà chức trách đã cố gắng kiềm chế bạo lực trên phố.)

1 134 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: