Wimp out là gì? Tất tần tật về Wimp out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wimp out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 71 04/04/2025


Wimp out

I. Định nghĩa Wimp out

Wimp out: Không đủ can đảm để làm gì đó

Wimp out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wimp (danh từ): Một người yếu đuối hoặc thiếu can đảm.

  • Out (trạng từ): Đi ra ngoài, thoát khỏi, từ bỏ.

=> Wimp out: Từ bỏ hoặc không dám đối mặt với một tình huống khó khăn, thử thách, hoặc một trách nhiệm, do thiếu can đảm hoặc quyết tâm.

Ví dụ:

- I was going to have the hottest curry on the menu, but I WIMPED OUT and had a mild lamb Korma instead. Tôi định ăn món cà ri nổi nhất trong thực đơn nhưng tôi không đủ can đảm nên đã ăn thịt cừu Korma thay vào đó. Một số cụm động từ khác

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wimp out

1. Cấu trúc

S + wimp out + (of) + [something]: Diễn tả hành động từ bỏ hoặc không tham gia vào một việc gì đó mà lẽ ra có thể làm, vì thiếu can đảm hoặc sợ hãi.

2. Cách sử dụng

Wimp out thường được dùng khi ai đó không đủ dũng cảm để làm điều gì đó khó khăn hoặc không muốn tham gia vào một tình huống đầy thử thách.

Ví dụ:

  • He wimped out of the hiking trip because he was afraid of the difficult terrain.
    (Anh ấy đã từ bỏ chuyến đi leo núi vì sợ địa hình khó khăn.)

  • I can't believe she wimped out of giving the presentation. She was so well-prepared!
    (Tôi không thể tin được là cô ấy đã từ bỏ việc thuyết trình. Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ!)

  • He wimped out when it was time to stand up for his friend.
    (Anh ấy đã từ bỏ khi đến lúc phải đứng lên bảo vệ bạn mình.)

  • Stop wimping out and just try it! You never know if you don't give it a shot.
    (Đừng có yếu đuối nữa, cứ thử đi! Bạn sẽ không biết nếu không thử.)

  • She wimped out of the competition at the last minute because she was nervous.
    (Cô ấy đã từ bỏ cuộc thi vào phút cuối vì cảm thấy lo lắng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wimp out

1. Từ đồng nghĩa

  • Chicken out: Không dám làm gì đó vì sợ hãi.

Example: He chickened out of going bungee jumping. (Anh ấy đã không dám đi nhảy bungee vì sợ.)

  • Back out: Rút lui khỏi một cam kết hoặc trách nhiệm.

Example: He backed out of the plan at the last minute. (Anh ấy đã rút lui khỏi kế hoạch vào phút cuối.)

2. Từ trái nghĩa

  • Face up to: Đối mặt với, chấp nhận khó khăn hoặc thử thách.

Example: You need to face up to the challenges and deal with them. (Bạn cần phải đối mặt với những thử thách và giải quyết chúng.)

  • Take on: Đảm nhận, nhận trách nhiệm, đối mặt với thách thức.

Example: She decided to take on the role of team leader. (Cô ấy đã quyết định đảm nhận vai trò trưởng nhóm.)

1 71 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: