Throw up là gì? Tất tần tật về Throw up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Throw up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 12/04/2025


Throw up

I. Định nghĩa Throw up

Throw up: Nôn / Đề xuất vấn đề, ý tưởng / Rời bỏ công việc một cách đột ngột / Tạo ra đám mây bụi hoặc nước bắn tung tóe vào không khí

Throw up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Throw (động từ) + up (trạng từ)

  • Trong cụm throw up, throw mang nghĩa là ném hoặc quăng, còn up trong trường hợp này có nghĩa là lên trên, diễn tả hành động ném cái gì đó lên, đặc biệt là khi nôn mửa.

Throw up chủ yếu có hai nghĩa chính:

  • Nôn mửa (vomit): Khi bạn bị buồn nôn hoặc ăn phải thứ gì đó khiến cơ thể bạn nôn ra.

  • Tạo ra hoặc sản xuất gì đó một cách nhanh chóng, không chuẩn bị kỹ (nghĩa ít phổ biến hơn).

Ví dụ:

The prawns she ate at lunch made her THROW UP and she had to go home early. Món tôm cô ấy ăn lúc trưa làm cô ấy buồn nôn và cô ấy phải về nhà sớm.

The talks THREW UP some interesting possibilities. Cuộc nói chuyện đã đề cuất ra được vài khả năng thú vị.

She THREW UP her job to go travelling. Cô ấy rời bỏ công việc một cách đột ngột để đi du lịch.

The road was bumpy and the car in front was THROWING UP so much dust that we could hardly see where we were going. Đường gập ghềnh và chiếc ô tô đằng trước đã làm bắn rất nhiều bụi bẩn đến nỗi chúng tôi không thể nhìn thấy mình đang đi đâu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Throw up

1. Cấu trúc

  • Throw up: Thường được dùng với nghĩa "nôn", hoặc đôi khi chỉ hành động tạo ra nhanh chóng.

  • Throw something up: Mang nghĩa nôn hoặc làm gì đó một cách vội vàng.

2. Cách sử dụng

Throw up được sử dụng phổ biến trong tình huống khi bạn nôn mửa hoặc đưa cái gì đó ra khỏi cơ thể. Ngoài ra, throw up cũng có thể chỉ việc làm hoặc tạo ra một thứ gì đó một cách vội vàng.

Ví dụ:

  • She felt sick and threw up in the bathroom.
    → Cô ấy cảm thấy buồn nôn và nôn mửa trong phòng tắm.

  • I had to throw up after eating that spoiled food.
    → Tôi phải nôn mửa sau khi ăn phải đồ ăn hư.

  • He threw up his hands in frustration.
    → Anh ấy giơ tay lên đầy thất vọng.

  • The chef quickly threw up a few dishes for the guests.
    → Đầu bếp làm vội vài món ăn cho khách.

  • If you eat too fast, you might throw up.
    → Nếu bạn ăn quá nhanh, bạn có thể nôn mửa.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Throw up

1. Từ đồng nghĩa

  • Vomit – Nôn.

Ví dụ: She had to vomit after drinking too much. → Cô ấy phải nôn sau khi uống quá nhiều.

  • Puke – Một từ lóng có nghĩa là nôn.

Ví dụ: He puked after the roller coaster ride. → Anh ấy nôn sau khi chơi tàu lượn siêu tốc.

  • Barf – Lóng cho nôn (thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng).

    • Ví dụ: I think I’m going to barf after that meal. → Tôi nghĩ tôi sẽ nôn sau bữa ăn đó.

  • Spit up – Cũng có thể dùng để chỉ việc nôn, nhưng thường chỉ nhỏ giọt.

Ví dụ: The baby spit up after drinking milk. → Đứa bé nôn ra sau khi uống sữa.

2. Từ trái nghĩa

  • Swallow – Nuốt.

Ví dụ: He tried to swallow his food quickly. → Anh ấy cố gắng nuốt thức ăn nhanh chóng.

  • Keep down – Giữ trong dạ dày (không nôn).

Ví dụ: After taking the medicine, he was able to keep down his meal. → Sau khi uống thuốc, anh ấy có thể giữ lại bữa ăn trong dạ dày.

  • Ingest – Tiêu thụ, ăn uống.

Ví dụ: She ingested the food without any problems. → Cô ấy tiêu thụ thức ăn mà không gặp vấn đề gì.

1 46 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: