Let down là gì? Tất tần tật về Let down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Let down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 15/04/2025


Let down

I. Định nghĩa Let down

Let down: Không giữ được trình tự, quy củ / Nối cho quần áo dài hơn

Let down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Let down = let (động từ) + down (trạng từ)

  • Let: cho phép, để cho

  • Down: xuống, giảm, tụt xuống

Let down mang nghĩa khiến ai đó thất vọng, không đáp ứng kỳ vọng của họ, hoặc đôi khi là thả xuống, hạ xuống (dây thừng, váy, mái tóc...) (nghĩa đen).

Ví dụ:

She failed to turn it up and I felt badly LET DOWN. Cô ấy không thể bật nó lên nên tôi thấy thực sự thất vọng.

He's grown so much, we'll have to LET his trousers DOWN. Thằng bé lớn quá nhanh, chúng tôi phải nối cho quần của nó dài hơn nữa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Let down

1. Cấu trúc

S + let + someone + down

Someone = người mà bạn khiến thất vọng

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó trông chờ, tin tưởng vào bạn, nhưng bạn không làm được điều đó.

  • Cũng có thể dùng trong công việc, học tập, tình cảm, hoặc khi bạn không giữ lời hứa.

Ví dụ:

  • I promised to help her, and I can't let her down.
    → Tôi đã hứa giúp cô ấy, và tôi không thể khiến cô ấy thất vọng.

  • He really let me down when he didn’t show up.
    → Anh ấy thực sự làm tôi thất vọng khi không đến.

  • The team felt let down by their captain.
    → Cả đội cảm thấy bị đội trưởng phụ lòng.

  • Don’t let your parents down – do your best.
    → Đừng làm bố mẹ thất vọng – hãy cố gắng hết sức.

  • She let her hair down after the long day. (nghĩa đen)
    → Cô ấy xõa tóc sau một ngày dài.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Let down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Disappoint làm thất vọng His actions disappointed me. Hành động của anh ấy làm tôi thất vọng.
Betray phản bội, phụ lòng He betrayed my trust. Anh ấy đã phụ lòng tin của tôi.
Fail thất bại, phụ lòng She failed her friends. Cô ấy đã phụ lòng bạn bè.
Fall short không đạt kỳ vọng His effort fell short of what was needed. Nỗ lực của anh ấy chưa đạt yêu cầu.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Come through hoàn thành đúng như kỳ vọng She really came through for me. Cô ấy thực sự không làm tôi thất vọng.
Live up to xứng đáng với He lived up to his reputation. Anh ấy xứng đáng với danh tiếng của mình.
Keep a promise giữ lời hứa He kept his promise. Anh ấy đã giữ lời hứa.
Support ủng hộ, hỗ trợ My family always supports me. Gia đình tôi luôn ủng hộ tôi.

1 67 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: