Make up là gì? Tất tần tật về Make up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 16/04/2025


Make up

I. Định nghĩa Make up

Make up: Ngừng tức giận với ai đó / Trang điểm / Sáng tạo ra một câu chuyện

Make up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • up (trạng từ): lên, hoàn thành, kết thúc

Make up có thể có những nghĩa sau:

  • Hòa giải: Khi hai người hoặc nhóm có xung đột, họ làm hòa.

  • Tạo dựng, sáng tạo: Khi bạn bịa ra một câu chuyện hoặc một lý do, chẳng hạn như làm giả.

  • Hoàn thành: Hoàn tất hoặc làm xong một công việc chưa hoàn thiện.

  • Làm đẹp (trang điểm): Để thay đổi hoặc cải thiện diện mạo của mình, đặc biệt là trang điểm.

Ví dụ:

They are always arguing, but they MAKE UP again very quickly. Họ luôn luôn tranh luận với nhau nhưng họ sẽ ngưng giận nhau rất nhanh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make up

1. Cấu trúc

S + make(s) + up + (object)

Ví dụ: I made up a story.

2. Cách sử dụng

  • "Make up" có thể được dùng trong những ngữ cảnh như hòa giải sau một cuộc tranh cãi, biện minh cho hành động của mình, tạo dựng câu chuyện, hoặc trang điểm.

  • "Make up" cũng có thể chỉ hành động hoàn thành công việc còn thiếu.

Ví dụ:

  • They had a big argument, but later they made up.
    → Họ đã có một cuộc cãi vã lớn, nhưng sau đó họ đã làm hòa.

  • She made up a fantastic excuse for being late to the meeting.
    → Cô ấy đã bịa ra một lý do tuyệt vời để giải thích việc đến muộn cuộc họp.

  • He didn't make up the test he missed last week.
    → Anh ấy đã không làm lại bài kiểm tra mà anh ấy đã bỏ lỡ tuần trước.

  • She spent hours making up for the lost time.
    → Cô ấy dành hàng giờ để bù lại thời gian đã mất.

  • I need to make up my face before we leave for the party.
    → Tôi cần trang điểm trước khi chúng ta đi dự tiệc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
reconcile After the argument, they reconciled with each other. Sau cuộc tranh cãi, họ đã hòa giải với nhau.
invent He invented a new story to explain the mistake. Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện mới để giải thích lỗi lầm.
compensate She worked hard to compensate for her earlier mistakes. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để bù đắp cho những sai lầm trước đó.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
quarrel They had a quarrel and didn't speak for days. Họ đã cãi vã và không nói chuyện với nhau trong nhiều ngày.
deny He denied making up the story about the accident. Anh ấy phủ nhận việc bịa ra câu chuyện về vụ tai nạn.
neglect She neglected to make up the missed work. Cô ấy đã bỏ qua việc làm lại công việc bị bỏ lỡ.

1 43 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: