Take to là gì? Tất tần tật về Take to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 10/04/2025


Take to

I. Định nghĩa Take to

Take to: Có thói quen làm gì đó

Take to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take Đưa, mang, nhận
Giới từ/phó từ to Đến, tới

Định nghĩa Take to:

1. Thích hoặc có cảm tình với ai đó hoặc cái gì đó (to begin to like someone or something)

Khi bạn thích hoặc có cảm tình với ai đó, điều gì đó mới mẻ sau khi trải nghiệm.

Ví dụ:

- She took to her new job immediately.

Cô ấy ngay lập tức thích công việc mới của mình.

- He quickly took to the new software.

Anh ấy nhanh chóng làm quen và thích phần mềm mới.

2. Bắt đầu làm gì một cách tự nhiên hoặc dần dần (to begin a habit or activity)

Khi bạn bắt đầu làm một thói quen hoặc hành động nào đó, thường là một cách tự nhiên hoặc không có sự chuẩn bị trước.

  • Ví dụ:

The child took to playing the piano after just a few lessons.

Đứa trẻ bắt đầu chơi piano sau chỉ vài buổi học.

She has taken to jogging every morning.
Cô ấy đã bắt đầu thói quen chạy bộ mỗi sáng.

3. Đi đến đâu đó (to go to a place or move towards something)

Khi bạn di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó.

Ví dụ:
We took to the streets to protest.

Chúng tôi đã ra đường để biểu tình.

He took to the mountains for a long hike.

Anh ấy đã lên núi cho một chuyến đi bộ dài.

Ví dụ:

He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take to

1. Cấu trúc

  • Take to + [danh từ] (thích một người/cái gì đó):

She took to the new environment quickly.

Cô ấy thích môi trường mới một cách nhanh chóng.

  • Take to + [danh từ chỉ hành động hoặc thói quen]:

He took to playing chess in his free time.

Anh ấy bắt đầu chơi cờ vua vào thời gian rảnh.

  • Take to + [địa điểm]:

They took to the hills to escape the flood.

Họ lên đồi để tránh lũ.

  • Take to + [động từ-ing] (bắt đầu làm một hành động hoặc thói quen)

Ví dụ:

-) The child took to playing the piano after just a few lessons.

Đứa trẻ bắt đầu chơi piano sau chỉ vài buổi học.

-) She has taken to jogging every morning.

Cô ấy đã bắt đầu thói quen chạy bộ mỗi sáng.

2. Cách sử dụng

Take to được sử dụng trong các hoàn cảnh sau:

  • Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì

Hoàn cảnh: Khi bạn bắt đầu yêu thích hoặc có cảm tình với một người, một công việc, hoặc một hoạt động nào đó.

Ví dụ: She took to her new job right away.Cô ấy đã thích công việc mới ngay lập tức.

  • Bắt đầu làm một thói quen hoặc hành động

Hoàn cảnh: Khi bạn bắt đầu làm một việc gì đó một cách tự nhiên hoặc dễ dàng.

Ví dụ: He took to running every morning.Anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng.

  • Đi đến một nơi

Hoàn cảnh: Khi bạn di chuyển hoặc đi đến một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: They took to the streets to protest.Họ đã ra đường để biểu tình.

Ví dụ:

  • I think she has really taken to this new city.
    Tôi nghĩ cô ấy thực sự thích thành phố mới này.

  • After a few weeks, he really took to his new role as manager.
    Sau vài tuần, anh ấy thực sự thích công việc mới của mình với tư cách là người quản lý.

  • He took to painting as a hobby after he retired.
    Anh ấy bắt đầu vẽ tranh như một sở thích sau khi nghỉ hưu.

  • The children took to their new school with enthusiasm.
    Những đứa trẻ đã thích trường học mới của mình với sự hứng thú.

  • She took to the stage and gave an impressive performance.
    Cô ấy bước lên sân khấu và có một màn trình diễn ấn tượng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take to

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì develop a liking for, grow fond of He grew fond of reading after joining the book club. (Anh ấy bắt đầu yêu thích việc đọc sách sau khi tham gia câu lạc bộ sách.)
Bắt đầu làm gì đó (hành động) take up, begin to do She took up dancing as a hobby. (Cô ấy bắt đầu khiêu vũ như một sở thích.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì dislike, detest He quickly detested the idea of moving to another city. (Anh ấy nhanh chóng ghét ý tưởng chuyển đến thành phố khác.)
Bắt đầu làm gì đó (hành động) abandon, give up She abandoned the idea of starting her own business. (Cô ấy đã từ bỏ ý định bắt đầu kinh doanh riêng.)

1 67 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: