Take to là gì? Tất tần tật về Take to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take to
I. Định nghĩa Take to
Take to: Có thói quen làm gì đó
Take to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Thành phần | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
Động từ chính | take | Đưa, mang, nhận |
Giới từ/phó từ | to | Đến, tới |
→ Định nghĩa Take to:
1. Thích hoặc có cảm tình với ai đó hoặc cái gì đó (to begin to like someone or something)
Khi bạn thích hoặc có cảm tình với ai đó, điều gì đó mới mẻ sau khi trải nghiệm.
Ví dụ:
- She took to her new job immediately.
→ Cô ấy ngay lập tức thích công việc mới của mình.
- He quickly took to the new software.
→ Anh ấy nhanh chóng làm quen và thích phần mềm mới.
2. Bắt đầu làm gì một cách tự nhiên hoặc dần dần (to begin a habit or activity)
Khi bạn bắt đầu làm một thói quen hoặc hành động nào đó, thường là một cách tự nhiên hoặc không có sự chuẩn bị trước.
-
Ví dụ:
The child took to playing the piano after just a few lessons.
→ Đứa trẻ bắt đầu chơi piano sau chỉ vài buổi học.
She has taken to jogging every morning.
→ Cô ấy đã bắt đầu thói quen chạy bộ mỗi sáng.
3. Đi đến đâu đó (to go to a place or move towards something)
Khi bạn di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ:
We took to the streets to protest.
→ Chúng tôi đã ra đường để biểu tình.
He took to the mountains for a long hike.
→ Anh ấy đã lên núi cho một chuyến đi bộ dài.
Ví dụ:
He TOOK me THROUGH the procedures before we started. Anh ta giải thích cho tôi tất cả các thủ tục trước khi chúng tôi bắt đầu.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Take to
1. Cấu trúc
-
Take to + [danh từ] (thích một người/cái gì đó):
She took to the new environment quickly.
→ Cô ấy thích môi trường mới một cách nhanh chóng.
-
Take to + [danh từ chỉ hành động hoặc thói quen]:
He took to playing chess in his free time.
→ Anh ấy bắt đầu chơi cờ vua vào thời gian rảnh.
-
Take to + [địa điểm]:
They took to the hills to escape the flood.
→ Họ lên đồi để tránh lũ.
-
Take to + [động từ-ing] (bắt đầu làm một hành động hoặc thói quen)
Ví dụ:
-) The child took to playing the piano after just a few lessons.
→ Đứa trẻ bắt đầu chơi piano sau chỉ vài buổi học.
-) She has taken to jogging every morning.
→ Cô ấy đã bắt đầu thói quen chạy bộ mỗi sáng.
2. Cách sử dụng
Take to được sử dụng trong các hoàn cảnh sau:
-
Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì
Hoàn cảnh: Khi bạn bắt đầu yêu thích hoặc có cảm tình với một người, một công việc, hoặc một hoạt động nào đó.
Ví dụ: She took to her new job right away. → Cô ấy đã thích công việc mới ngay lập tức.
-
Bắt đầu làm một thói quen hoặc hành động
Hoàn cảnh: Khi bạn bắt đầu làm một việc gì đó một cách tự nhiên hoặc dễ dàng.
Ví dụ: He took to running every morning. → Anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng.
-
Đi đến một nơi
Hoàn cảnh: Khi bạn di chuyển hoặc đi đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: They took to the streets to protest. → Họ đã ra đường để biểu tình.
Ví dụ:
-
I think she has really taken to this new city.
→ Tôi nghĩ cô ấy thực sự thích thành phố mới này. -
After a few weeks, he really took to his new role as manager.
→ Sau vài tuần, anh ấy thực sự thích công việc mới của mình với tư cách là người quản lý. -
He took to painting as a hobby after he retired.
→ Anh ấy bắt đầu vẽ tranh như một sở thích sau khi nghỉ hưu. -
The children took to their new school with enthusiasm.
→ Những đứa trẻ đã thích trường học mới của mình với sự hứng thú. -
She took to the stage and gave an impressive performance.
→ Cô ấy bước lên sân khấu và có một màn trình diễn ấn tượng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take to
1. Từ đồng nghĩa
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì | develop a liking for, grow fond of | He grew fond of reading after joining the book club. (Anh ấy bắt đầu yêu thích việc đọc sách sau khi tham gia câu lạc bộ sách.) |
Bắt đầu làm gì đó (hành động) | take up, begin to do | She took up dancing as a hobby. (Cô ấy bắt đầu khiêu vũ như một sở thích.) |
2. Từ trái nghĩa
Nghĩa | Từ trái nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
Thích hoặc có cảm tình với ai/cái gì | dislike, detest | He quickly detested the idea of moving to another city. (Anh ấy nhanh chóng ghét ý tưởng chuyển đến thành phố khác.) |
Bắt đầu làm gì đó (hành động) | abandon, give up | She abandoned the idea of starting her own business. (Cô ấy đã từ bỏ ý định bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)