Walk back from là gì? Tất tần tật về Walk back from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk back from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 148 02/04/2025


Walk back from

I. Định nghĩa Walk back from

Walk back from: Rút lại một lời tuyên bố

Walk back from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • Back from: Cụm giới từ, có nghĩa là "quay lại từ" hoặc "rút lui từ."

Walk back from có hai nghĩa chính:

  • Rút lại hoặc thay đổi quyết định, tuyên bố: Thường dùng khi ai đó thay đổi ý định, quyết định hoặc lời phát biểu của mình, đặc biệt khi họ đã nói hoặc làm điều gì đó mà sau đó không còn đồng ý với nữa.

  • Quay lại hoặc rút lui khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ: Quay lại với một điều gì đó mà bạn đã từ bỏ hoặc đi ngược lại những gì bạn đã quyết định.

Ví dụ:

They WALKED BACK FROM their comments despite the controversy. Họ đã rút lại những lời bình luận mặc cho sự tranh cãi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk back from

1. Cấu trúc

  • Walk back from + decision: Rút lại quyết định

Ví dụ: The company walked back from its decision to raise prices.
(Công ty đã rút lại quyết định tăng giá.)

  • Walk back from + statement: Rút lại tuyên bố

Ví dụ: He walked back from his statement about the new policy.
(Anh ấy đã rút lại tuyên bố về chính sách mới.)

  • Walk back from + commitment: Rút lại cam kết

Ví dụ: They walked back from their commitment to support the initiative.
(Họ đã rút lại cam kết ủng hộ sáng kiến đó.)

  • Walk back from + agreement: Rút lại thỏa thuận

Ví dụ: The two countries walked back from the trade agreement after the negotiations.
(Hai quốc gia đã rút lại thỏa thuận thương mại sau các cuộc đàm phán.)

  • Walk back from + plan: Rút lại kế hoạch

Ví dụ: She walked back from her plan to move to another city.
(Cô ấy đã rút lại kế hoạch chuyển đến thành phố khác.)

2. Cách sử dụng

  • Walk back from chủ yếu dùng khi nói về việc thay đổi quan điểm, tuyên bố, hoặc quyết định đã đưa ra trước đó.

  • Cụm động từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó nhận ra rằng mình đã sai hoặc quyết định của mình không còn hợp lý và họ cần phải thay đổi hoặc rút lui.

Ví dụ:

  • The company walked back from its decision to lay off workers.
    (Công ty đã rút lại quyết định sa thải nhân viên.)

  • After receiving feedback, he walked back from his controversial statement.
    (Sau khi nhận được phản hồi, anh ấy đã rút lại lời phát biểu gây tranh cãi của mình.)

  • She walked back from her decision to move abroad after talking to her family.
    (Cô ấy đã rút lại quyết định đi nước ngoài sau khi trò chuyện với gia đình.)

  • The politician walked back from his earlier promises during the debate.
    (Chính trị gia đã rút lại những lời hứa trước đó trong cuộc tranh luận.)

  • They walked back from the agreement when they found out new information.
    (Họ đã rút lại thỏa thuận khi phát hiện ra thông tin mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk back from

1. Từ đồng nghĩa

  • Retract: Rút lại, lấy lại (lời nói, tuyên bố).

Ví dụ: He retracted his earlier statement. (Anh ấy đã rút lại tuyên bố trước đó.)

  • Backpedal: Lùi lại, thay đổi ý định hoặc quyết định.

Ví dụ: The company had to backpedal on its new policy. (Công ty phải lùi lại về chính sách mới của mình.)

  • Reconsider: Xem xét lại, thay đổi quyết định.

Ví dụ: She reconsidered her decision to quit her job. (Cô ấy đã xem xét lại quyết định nghỉ việc của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stand by: Đứng vững, ủng hộ, duy trì quyết định.

Ví dụ: He stood by his decision to leave the company. (Anh ấy đã đứng vững với quyết định rời công ty.)

  • Persist: Kiên trì, tiếp tục làm điều gì đó dù có khó khăn.

Ví dụ: She persisted with her decision to start a new business. (Cô ấy kiên trì với quyết định bắt đầu một doanh nghiệp mới.)

  • Confirm: Xác nhận, củng cố lại quyết định hoặc tuyên bố.

Ví dụ: The manager confirmed the decision to proceed with the project. (Quản lý xác nhận quyết định tiến hành dự án.)

1 148 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: