Stand around là gì? Tất tần tật về Stand around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Stand around
I. Định nghĩa Stand around
Stand around: Dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó
Stand around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Động từ Stand (đứng) + Around (xung quanh).
→ Stand around nghĩa là đứng ở một nơi mà không làm gì, không tham gia vào hoạt động nào hoặc không có hành động cụ thể. Nó có thể miêu tả hành động lãng phí thời gian khi đứng một cách vô ích, không có mục đích.
Ví dụ:
We STOOD AROUND for an hour waiting for them to turn up. Chúng tôi dành thời gian một giờ để đợi họ xuất hiện.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand around
1. Cấu trúc
-
S + stand around → Đứng quanh mà không làm gì hoặc không tham gia vào hoạt động nào.
-
S + stand around + (doing something) → Đứng một cách lãng phí thời gian mà làm gì đó không có ích.
2. Cách sử dụng
Stand around thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả một người hoặc một nhóm người đứng lặng lẽ, không làm gì hoặc không tham gia vào hoạt động nào, có thể mang ý chỉ trích hoặc phê phán.
Ví dụ:
-
Stop standing around and help me!
→ Đừng đứng đó mà làm gì, giúp tôi đi! -
They were just standing around, waiting for something to happen.
→ Họ chỉ đứng xung quanh, chờ đợi điều gì đó xảy ra. -
Why are you standing around here doing nothing?
→ Tại sao bạn lại đứng ở đây mà không làm gì? -
People were standing around the shop, chatting and wasting time.
→ Mọi người đang đứng xung quanh cửa hàng, trò chuyện và lãng phí thời gian. -
The workers were standing around, not helping with the heavy lifting.
→ Những người lao động đứng xung quanh, không giúp đỡ với công việc nâng đồ nặng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand around
1. Từ đồng nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Loaf around | Lãng phí thời gian, làm việc vô ích | Stop loafing around and start working! → Đừng lãng phí thời gian nữa và bắt tay vào làm việc! |
Hang around | Lượn lờ, đứng không làm gì | They were hanging around the store for hours. → Họ cứ lượn lờ xung quanh cửa hàng suốt mấy giờ. |
Linger around | Đứng lại một chỗ, không làm gì cụ thể | Stop lingering around and help us finish the job. → Đừng đứng đó mà làm gì, giúp chúng tôi hoàn thành công việc. |
2. Từ trái nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Get to work | Bắt tay vào làm việc | We need to get to work if we want to finish this project. → Chúng ta cần bắt tay vào làm việc nếu muốn hoàn thành dự án này. |
Be productive | Làm việc hiệu quả | You should be productive instead of standing around all day. → Bạn nên làm việc hiệu quả thay vì đứng đó cả ngày. |
Move on | Tiến lên, tiếp tục | We cannot stand around any longer, let’s move on with the project. → Chúng ta không thể đứng đó lâu hơn nữa, hãy tiếp tục với dự án thôi. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)