Stand around là gì? Tất tần tật về Stand around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 82 26/04/2025


Stand around

I. Định nghĩa Stand around

Stand around: Dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó

Stand around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Động từ Stand (đứng) + Around (xung quanh).

Stand around nghĩa là đứng ở một nơi mà không làm gì, không tham gia vào hoạt động nào hoặc không có hành động cụ thể. Nó có thể miêu tả hành động lãng phí thời gian khi đứng một cách vô ích, không có mục đích.

Ví dụ:

We STOOD AROUND for an hour waiting for them to turn up. Chúng tôi dành thời gian một giờ để đợi họ xuất hiện.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand around

1. Cấu trúc

  • S + stand around → Đứng quanh mà không làm gì hoặc không tham gia vào hoạt động nào.

  • S + stand around + (doing something) → Đứng một cách lãng phí thời gian mà làm gì đó không có ích.

2. Cách sử dụng

Stand around thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả một người hoặc một nhóm người đứng lặng lẽ, không làm gì hoặc không tham gia vào hoạt động nào, có thể mang ý chỉ trích hoặc phê phán.

Ví dụ:

  • Stop standing around and help me!
    → Đừng đứng đó mà làm gì, giúp tôi đi!

  • They were just standing around, waiting for something to happen.
    → Họ chỉ đứng xung quanh, chờ đợi điều gì đó xảy ra.

  • Why are you standing around here doing nothing?
    → Tại sao bạn lại đứng ở đây mà không làm gì?

  • People were standing around the shop, chatting and wasting time.
    → Mọi người đang đứng xung quanh cửa hàng, trò chuyện và lãng phí thời gian.

  • The workers were standing around, not helping with the heavy lifting.
    → Những người lao động đứng xung quanh, không giúp đỡ với công việc nâng đồ nặng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand around

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Loaf around Lãng phí thời gian, làm việc vô ích Stop loafing around and start working! → Đừng lãng phí thời gian nữa và bắt tay vào làm việc!
Hang around Lượn lờ, đứng không làm gì They were hanging around the store for hours. → Họ cứ lượn lờ xung quanh cửa hàng suốt mấy giờ.
Linger around Đứng lại một chỗ, không làm gì cụ thể Stop lingering around and help us finish the job. → Đừng đứng đó mà làm gì, giúp chúng tôi hoàn thành công việc.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Get to work Bắt tay vào làm việc We need to get to work if we want to finish this project. → Chúng ta cần bắt tay vào làm việc nếu muốn hoàn thành dự án này.
Be productive Làm việc hiệu quả You should be productive instead of standing around all day. → Bạn nên làm việc hiệu quả thay vì đứng đó cả ngày.
Move on Tiến lên, tiếp tục We cannot stand around any longer, let’s move on with the project. → Chúng ta không thể đứng đó lâu hơn nữa, hãy tiếp tục với dự án thôi.

1 82 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: