Shout down là gì? Tất tần tật về Shout down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Shout down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 25/04/2025


Shout down

I. Định nghĩa Shout down

Shout down: Làm ồn để không cho ai đó nghe thấy

Shout down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • shut (động từ): đóng

  • down (trạng từ): xuống, dừng lại

Khi ghép lại shut down là cụm động từ (phrasal verb), mang nghĩa là đóng cửa, ngừng hoạt động, tắt máy, tuỳ theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

She was shouted down when she tried to speak on the issue of abortion. Cô ấy đã bị ngăn lại khi cố nói về nạn phá thai.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Shout down

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Shut down + something (tân ngữ):
    They shut down the system.

  • Shut + something + down (chia nhỏ tân ngữ):
    They shut the system down.

  • Something shuts down (nội động từ):
    The server shuts down automatically.

2. Ví dụ

  • The company shut down after 20 years in business.
    (Công ty đã đóng cửa sau 20 năm hoạt động.)

  • Can you shut down the computer for me?
    (Bạn có thể tắt máy tính giúp tôi không?)

  • The government shut down non-essential services.
    (Chính phủ đã ngừng các dịch vụ không thiết yếu.)

  • The machine automatically shuts down when it overheats.
    (Máy tự động tắt khi bị quá nóng.)

  • The bar was shut down for violating health codes.
    (Quán bar bị đóng cửa vì vi phạm quy định y tế.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Shout down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
close down đóng cửa (kinh doanh) They closed down the restaurant last year. (Họ đã đóng cửa nhà hàng năm ngoái.)
turn off tắt (máy móc, thiết bị) He turned off the lights. (Anh ấy đã tắt đèn.)
deactivate vô hiệu hóa The system will deactivate after 10 minutes. (Hệ thống sẽ tự vô hiệu sau 10 phút.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
turn on bật (thiết bị, máy móc) She turned on the fan. (Cô ấy bật quạt.)
start up khởi động (máy, công ty) They started up a new tech company. (Họ thành lập một công ty công nghệ mới.)
open mở cửa, khai trương The shop opens at 9 AM. (Cửa hàng mở lúc 9 giờ sáng.)

1 63 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: