Sniff at là gì? Tất tần tật về Sniff at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sniff at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 26/04/2025


Sniff at

I. Định nghĩa Sniff at

Sniff at: Không chấp nhận hoặc khinh thường

Sniff at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sniff (động từ): nghĩa là ngửi, đánh hơi, nhưng trong cụm này mang nghĩa bóng là tỏ thái độ khinh thường hoặc coi thường.

  • At (giới từ): chỉ đối tượng bị khinh thường hoặc bị coi nhẹ.

Sniff at: Coi thường, chê bai, không đánh giá cao một cơ hội, đề nghị, hoặc điều gì đó dù nó thực sự có giá trị.

Ví dụ:

A job opportunity like that is not to be SNIFFED AT. Một cơ hội việc làm như vậy không được chấp nhận.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sniff at

1. Cấu trúc

S + sniff at + something

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó từ chối, xem thường thứ gì đó đáng giá hoặc có lợi, như lời đề nghị tốt, việc làm ổn định, v.v.

  • Mang hàm ý mỉa mai hoặc phê phán nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • You shouldn’t sniff at a job just because it’s not glamorous.
    → Bạn không nên chê bai công việc chỉ vì nó không hào nhoáng.

  • They sniffed at the idea, but it turned out to be a success.
    → Họ chê ý tưởng đó, nhưng cuối cùng lại thành công.

  • She sniffed at the offer, thinking she deserved better.
    → Cô ấy coi thường lời đề nghị, nghĩ rằng mình xứng đáng hơn.

  • It may be a small raise, but it’s nothing to sniff at.
    → Tuy chỉ là tăng lương nhỏ, nhưng không phải điều đáng xem nhẹ đâu.

  • He sniffed at the food without even trying it.
    → Anh ta chê món ăn dù chưa thử miếng nào.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sniff at

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
look down on coi thường He looked down on her job. → Anh ta coi thường công việc của cô ấy.
mock chế giễu, châm chọc They mocked the plan. → Họ chế giễu kế hoạch đó.
turn one’s nose up at khinh thường, chê bai She turned her nose up at the soup. → Cô ấy chê món súp.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
appreciate trân trọng, đánh giá cao I really appreciate the offer. → Tôi thực sự trân trọng lời đề nghị này.
welcome đón nhận, chấp nhận They welcomed the opportunity. → Họ đón nhận cơ hội đó.
embrace đón nhận nồng nhiệt He embraced the challenge. → Anh ấy đón nhận thử thách đó.

1 67 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: