Go below là gì? Tất tần tật về go below

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go below từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 107 12/03/2025


Go below

I. Định nghĩa Go below

go below: Rời boong tàu

Go below là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + below (trạng từ/giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, "below" là trạng từ hoặc giới từ chỉ vị trí ở dưới hoặc thấp hơn.

Go below có nghĩa là di chuyển xuống một địa điểm, vị trí, hoặc mức độ nào đó thấp hơn so với vị trí ban đầu hoặc mức độ chuẩn.

Nó có thể chỉ sự di chuyển vật lý hoặc dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như giảm sút, hạ thấp.

Ví dụ:

The captain told the passengers to GO BELOW when the storm started. (Thuyền trưởng yêu cầu hành khách rời boong tàu khi cơn bão nổi lên.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go below

1. Cấu trúc

S + go below + Noun/Place: Chủ ngữ di chuyển đến một nơi hoặc vị trí thấp hơn.

S + go below + a certain level: Chủ ngữ giảm xuống một mức độ nào đó.

Ví dụ: "The temperature went below freezing last night." (Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng vào đêm qua.)

2. Cách sử dụng

Go below thường được sử dụng khi chỉ sự di chuyển xuống dưới một địa điểm hoặc mức độ nào đó. Cụm từ này có thể áp dụng cho các tình huống vật lý, hoặc trừu tượng.

Ví dụ: "Please go below deck if you feel seasick." (Làm ơn xuống dưới khoang nếu bạn cảm thấy say sóng.)

Ví dụ:

"The submarine went below the surface of the water."
(Tàu ngầm đã lặn xuống dưới mặt nước.)

"Temperatures are expected to go below zero this evening."
(Dự báo nhiệt độ sẽ giảm xuống dưới 0 độ vào tối nay.)

"He went below the average score in the test."
(Anh ấy đã đạt điểm dưới mức trung bình trong bài kiểm tra.)

"The water level in the river went below the danger mark after the drought."
(Mực nước sông đã giảm xuống dưới mức nguy hiểm sau đợt hạn hán.)

"The stock prices went below the expected range."
(Giá cổ phiếu đã giảm xuống dưới mức dự kiến.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go below

1. Từ đồng nghĩa

Descend (xuống, hạ xuống)
Ví dụ: "We watched the plane descend into the valley."
(Chúng tôi nhìn máy bay hạ xuống thung lũng.)

Dip (hạ xuống)
Ví dụ: "The temperature dipped below freezing point last night."
(Nhiệt độ đã giảm xuống dưới điểm đóng băng vào đêm qua.)

Drop (giảm xuống)
Ví dụ: "Sales have dropped below last year's levels."
(Doanh số đã giảm xuống dưới mức của năm ngoái.)

2. Từ trái nghĩa

Go above (đi lên trên)
Ví dụ: "The temperature went above 30°C yesterday."
(Nhiệt độ đã vượt qua 30°C vào ngày hôm qua.)

Rise (tăng lên)
Ví dụ: "The sun rises above the horizon at dawn."
(Mặt trời mọc lên trên chân trời vào bình minh.)

Increase (tăng lên)
Ví dụ: "The prices increased above expectations."
(Giá cả đã tăng lên trên mức dự kiến.)

1 107 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: