Go about là gì? Tất tần tật về go about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 155 11/03/2025


Go about

I. Định nghĩa Go about

go about: Đối phó với cái gì đó/ Lan truyền/ Tiếp tục làm gì đó/ Làm việc gì đó

Go about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go: Động từ chính, có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển".

About: Giới từ, chỉ hướng đi hoặc phương thức thực hiện hành động nào đó.

Go about có thể có một số nghĩa, bao gồm:

- Bắt đầu làm một việc gì đó, đặc biệt là với một phương pháp hoặc kế hoạch rõ ràng.

- Di chuyển xung quanh hoặc làm việc gì đó theo một cách thông thường.

- Điều hành, giải quyết một vấn đề, công việc một cách có hệ thống.

Ví dụ:

How should I GO ABOUT telling her the bad news? (Tôi nên xử lý việc nói cho cô ấy tin xấu thế nào bây giờ?)

A rumour is GOING ABOUT involving the Attorney General. (Tin đồn đang lan ra mạnh mẽ bảo gồm cả Attorney General.)

Despite the threat of conflict, people WENT ABOUT their lives as usual. (Mặc cho sự đe dọa xung đột, mọi người vẫn tiếp tục cuộc sống cửa họ như bình thường.)

You're not GOING ABOUT the problem the right way. (Bạn không giải quyết vấn đề này đúng cách.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go about

1. Cấu trúc

Go about + (doing something)

Ví dụ: She went about preparing for the meeting in an organized way. (Cô ấy bắt đầu chuẩn bị cho cuộc họp một cách có tổ chức.)

2. Cách sử dụng

Go about được dùng khi bạn muốn nói về cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động hoặc công việc, đặc biệt khi nói về một quá trình. Nó có thể dùng để miêu tả việc bắt đầu và tiến hành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

- How do you go about solving this math problem?

Bạn sẽ bắt đầu giải bài toán này như thế nào?

- She went about her tasks methodically, ensuring everything was done on time.

Cô ấy thực hiện công việc của mình một cách có phương pháp, đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng thời gian.

- We need to figure out how to go about organizing the event.

Chúng ta cần phải tìm cách tổ chức sự kiện này như thế nào.

- He went about his daily routine as usual, without any interruptions.

Anh ấy làm công việc hàng ngày như thường lệ, không có sự gián đoạn nào.

- They went about cleaning the house from top to bottom.

Họ bắt đầu dọn dẹp ngôi nhà từ trên xuống dưới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go about

1. Từ đồng nghĩa

Proceed with: Tiến hành, thực hiện một công việc.

Ví dụ: He proceeded with his plan despite the difficulties. (Anh ấy đã tiếp tục kế hoạch của mình dù có khó khăn.)

Go on with: Tiếp tục làm gì.

Ví dụ: She went on with her work despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục công việc mặc dù cảm thấy mệt mỏi.)

Carry out: Tiến hành, thực hiện (đặc biệt là một nhiệm vụ).

Ví dụ: The team carried out the project successfully. (Đội đã thực hiện dự án thành công.)

2. Từ trái nghĩa

Stop: Dừng lại.

Ví dụ: He stopped working on the project because he lost interest. (Anh ấy đã dừng làm dự án vì mất hứng thú.)

Cease: Ngừng, dừng lại.

Ví dụ: The company ceased its operations in that region. (Công ty đã ngừng hoạt động ở khu vực đó.)

Halt: Dừng lại, ngừng.

Ví dụ: The construction work had to halt due to bad weather. (Công việc xây dựng phải dừng lại do thời tiết xấu.)

1 155 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: