Top up là gì? Tất tần tật về Top up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Top up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 12/04/2025


Top up

I. Định nghĩa Top up

Top up: Lấp đầy cái gì đang trống

Top up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Top (động từ): làm đầy lên, bổ sung, làm tăng thêm.

  • Up (trạng từ): chỉ sự hoàn thành, tăng lên, bổ sung đầy đủ.

Định nghĩa Top up:

  • Top up là hành động bổ sung hoặc làm đầy một cái gì đó đã thiếu hoặc đã sử dụng hết, như nạp tiền vào tài khoản, đổ thêm nước vào bình, hoặc thêm các nguyên liệu vào một món ăn.

  • Nó cũng có thể ám chỉ việc tăng thêm vào mức hiện có, làm cho nó đầy đủ hơn hoặc đạt mức cao hơn.

Ví dụ:

Shall I TOP UP your drink while I'm pouring myself one? Tôi có nên rót đầy ky của bạn trong khi tôi đang uống của tôi không?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Top up

1. Cấu trúc

  • Top up + (danh từ)

  • Top up + (with) + (danh từ)

  • Top up + (something)

  • Top up + (account, balance, etc.)

2. Cách sử dụng

  • Top up thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc bổ sung thêm vào tài khoản, số lượng hoặc mức độ của cái gì đó.

  • Dùng trong ngữ cảnh tài chính, ngân hàng, hay các trường hợp nạp lại một thứ gì đó, như thẻ điện thoại, thẻ xe buýt, hoặc tài khoản trực tuyến.

Ví dụ:

  • I need to top up my phone credit before I can make another call.
    → Tôi cần nạp tiền vào điện thoại trước khi có thể gọi thêm cuộc gọi.

  • You can top up your balance by transferring funds to your account.
    → Bạn có thể bổ sung số dư bằng cách chuyển tiền vào tài khoản của bạn.

  • We topped up the water tank to ensure it didn’t run out.
    → Chúng tôi đã đổ đầy bể nước để đảm bảo nó không hết.

  • I will top up my travel card with £10.
    → Tôi sẽ nạp thêm 10 bảng vào thẻ đi lại của mình.

  • She topped up the gas tank before heading out on her road trip.
    → Cô ấy đã đổ đầy bình xăng trước khi đi du lịch bằng ô tô.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Top up

1. Từ đồng nghĩa

  • Replenish
    I need to replenish my supplies before the next project.
    → Tôi cần bổ sung lại các vật dụng của mình trước khi bắt đầu dự án tiếp theo.

  • Refill
    Can you refill my water bottle?
    → Bạn có thể làm đầy lại chai nước cho tôi không?

  • Recharge
    I’ll recharge my phone after it runs out of battery.
    → Tôi sẽ sạc lại điện thoại sau khi hết pin.

2. Từ trái nghĩa

  • Deplete
    The energy reserves were completely depleted after the workout.
    → Các nguồn năng lượng đã hoàn toàn cạn kiệt sau buổi tập.

  • Drain
    All the water drained from the tank after the leak.
    → Tất cả nước đã rút hết khỏi bể nước sau khi bị rò rỉ.

  • Empty
    She emptied the bottle before putting it in the recycling bin.
    → Cô ấy đã làm cạn chai trước khi bỏ vào thùng tái chế.

1 67 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: