Latch on là gì? Tất tần tật về Latch on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Latch on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 14/04/2025


Latch on

I. Định nghĩa Latch on

Latch on: Hiểu ra sau một khoảng thời gian dài

Latch on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Latch (động từ): đóng chặt, gài lại, bắt giữ

  • On (giới từ): vào, lên

Latch on có hai nghĩa chính:

  1. Bám vào (về mặt vật lý): Gắn chặt vào một vật thể nào đó.

  2. Hiểu và chấp nhận một ý tưởng hoặc khái niệm: Khi ai đó "latch on" vào một ý tưởng, họ đã bắt đầu hiểu và có sự chấp nhận đối với nó.

Ví dụ:

They were lying, but it took her ages to LATCH ON. Họ đang nói dối nhưng phải mất một khoảng thời gian dài thì cô ấy mới hiểu ra.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Latch on

1. Cấu trúc

S + latch on to + something

2. Cách sử dụng

Latch on to có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng:

  • Nghĩa đen: Khi một vật thể bám vào cái gì đó.

  • Nghĩa bóng: Khi ai đó hiểu rõ một ý tưởng hoặc lý thuyết và chấp nhận nó.

Ví dụ:

  • The child latched on to her mother's hand in the crowded place.
    → Đứa trẻ bám chặt tay mẹ trong đám đông.

  • He finally latched on to the new concept after a long explanation.
    → Cuối cùng anh ta đã hiểu được khái niệm mới sau một giải thích dài.

  • The dog latched on to the toy and wouldn't let go.
    → Con chó bám chặt vào món đồ chơi và không chịu buông ra.

  • She quickly latched on to the idea of studying abroad.
    → Cô ấy nhanh chóng nắm bắt ý tưởng đi du học.

  • It took a while for him to latch on to the instructions, but he got it in the end.
    → Mất một lúc để anh ta hiểu hướng dẫn, nhưng cuối cùng anh ấy đã hiểu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Latch on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Grasp nắm bắt (ý tưởng, khái niệm) He grasped the idea very quickly. Anh ấy nắm bắt ý tưởng rất nhanh.
Understand hiểu She understood the problem after a while. Cô ấy hiểu vấn đề sau một lúc.
Cling to bám vào, gắn chặt vào The child clung to her mother’s side. Đứa trẻ bám chặt vào người mẹ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Reject từ chối, bác bỏ He rejected the idea of working late. Anh ấy từ chối ý tưởng làm việc muộn.
Let go of buông ra He let go of the rope after a few seconds. Anh ta buông dây sau vài giây.
Ignore phớt lờ, không chú ý She ignored his suggestions. Cô ấy phớt lờ những gợi ý của anh ấy.

1 81 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: