Take it là gì? Tất tần tật về Take it

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take it từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 69 10/04/2025


Take it

I. Định nghĩa Take it

Take it: Chấp nhận sự chỉ trích

Take it là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take lấy, nhận, mang đi, chịu đựng...
Tân ng it nó (đại từ, chỉ sự vật/sự việc đã nói đến trước)

Take it là một cụm động từ + tân ngữ, nghĩa sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh, và thường mang tính thành ngữ.

Nghĩa Giải thích Ví dụ
1. Nhận / lấy nó Mang hoặc nhận một vật nào đó Take it and go.
2. Hiểu rằng / nghĩ rằng Diễn giải, cho rằng điều gì là đúng I take it you're ready.
3. Chịu đựng điều gì Chịu được áp lực, đau đớn, chỉ trích... He can't take it anymore.
4. Đối xử (với ai đó ra sao) Nói về cách cư xử / đối đãi Don’t take it personally.
5. Lấy làm ví dụ (mở đầu câu) Dùng “take it” như một cách đưa ra ví dụ Take it from me: it works.

Ví dụ:

He's good at criticising others, but can't TAKE IT himself. Anh ta chỉ trích người khác rất giỏi nhưng lại không giỏi khi chấp nhận sự chỉ trích.

II. Cấu trúc và ví dụ về Take it

Cấu trúc

  • Take + it

  • “It” thường đại diện cho một điều gì đó đã được nhắc đến trước (vật, sự việc, tình huống)

Ví dụ:

  • I’ll take it = Tôi sẽ lấy nó.

  • Can you take it? = Bạn chịu nổi không?

Ví dụ:

  • Take it and leave me alone.
    Cầm cái đó và để tôi yên.

  • I take it you’ve heard the news.
    Tôi đoán là bạn đã nghe tin rồi.

  • She can’t take it anymore and started crying.
    Cô ấy không chịu đựng được nữa và bắt đầu khóc.

  • Don’t take it the wrong way, I’m just being honest.
    Đừng hiểu lầm nhé, tôi chỉ đang thành thật thôi.

  • Take it from me, this is the best option.
    Tin tôi đi, đây là lựa chọn tốt nhất.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take it

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Nhận, lấy grab, accept Just grab it and go. (Cầm lấy rồi đi đi.)
Hiểu, đoán assume, suppose I suppose you’re right. (Tôi cho là bạn đúng.)
Chịu đựng endure, bear He couldn’t bear the pain. (Anh ấy không chịu nổi cơn đau.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Nhận, lấy reject, decline I declined the offer. (Tôi từ chối lời đề nghị.)
Hiểu, đoán misunderstand, ignore I misunderstood your point. (Tôi hiểu sai ý bạn.)
Chịu đựng give up, quit He gave up under pressure. (Anh ấy bỏ cuộc vì áp lực.)

1 69 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: