Front for là gì? Tất tần tật về front for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Front for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 151 05/03/2025


Front for

I. Định nghĩa Front for

front for: Đại diện cho một người nào đó, đặc biệt là khi bao gồm các hoạt động phi pháp hoặc bất hợp pháp

Front for 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Front: Đại diện, làm mặt trước hoặc biểu tượng cho cái gì đó.

For: Giới từ chỉ mục đích hoặc đối tượng mà ai đó hoặc cái gì đó phục vụ.

Front for có nghĩa là đại diện hoặc làm người thay mặt cho một tổ chức, nhóm hoặc mục đích, thường là một cách gián tiếp hoặc không minh bạch. Cụm từ này có thể ám chỉ việc che giấu mục đích thực sự hoặc làm mặt nạ cho những hoạt động khác.

Ví dụ:

The solicitor fronts for a number of criminal gangs. (Luật sư đại diện cho hàng loạt các băng nhóm tội phạm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Front for

1. Cấu trúc

*) Front for + someone/something: Làm người đại diện hoặc thay mặt cho ai đó hoặc cái gì đó, có thể là một tổ chức hoặc mục đích.

*) Front for + an activity: Làm mặt nạ cho một hoạt động, hành động cụ thể.

2. Cách sử dụng

Front for thường được sử dụng khi muốn miêu tả hành động đại diện cho cái gì đó hoặc ai đó mà thực tế không phải là người thực sự đứng sau hành động hay mục đích đó.

Ví dụ:

  • He was hired to front for the company during the press conference, but he wasn't involved in the decision-making.
    (Anh ấy được thuê để làm người đại diện cho công ty trong cuộc họp báo, nhưng thực tế anh ta không tham gia vào việc đưa ra quyết định.)

  • The group used a charity to front for their illegal activities.
    (Nhóm này đã sử dụng một tổ chức từ thiện để che giấu các hoạt động bất hợp pháp của mình.)

  • She was asked to front for the marketing campaign, but all the creative work was done by the other team.
    (Cô ấy được yêu cầu làm đại diện cho chiến dịch marketing, nhưng tất cả công việc sáng tạo lại do đội khác thực hiện.)

  • The politician fronted for the controversial project, but it was actually supported by a corporate group.
    (Chính trị gia này đại diện cho dự án gây tranh cãi, nhưng thực tế nó lại được hỗ trợ bởi một tập đoàn doanh nghiệp.)

  • They used him as a front for their business, while they were secretly making all the important decisions.
    (Họ đã sử dụng anh ta như một mặt tiền cho công việc kinh doanh, trong khi họ bí mật đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Front for

1. Từ đồng nghĩa

Represent: Đại diện cho, làm người thay mặt.

Act for: Làm thay mặt, đại diện cho.

Stand in for: Thế chỗ, làm đại diện cho.

Serve as a front: Làm mặt nạ, đại diện mà không tham gia trực tiếp.

2. Từ trái nghĩa

Lead: Lãnh đạo, đứng đầu.

Be involved: Tham gia, có sự tham gia thực tế.

Operate: Hoạt động, điều hành.

Own: Sở hữu, đứng đằng sau một hoạt động hoặc tổ chức.

1 151 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: