Get onto là gì? Tất tần tật về get onto

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get onto từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 136 10/03/2025


Get onto

I. Định nghĩa Get onto

get onto: Bắt đầu thảo luận một chủ đề/ Được bổ nhiệm/ Xuất hiện trên đài, trên tivi/ Liên lạc với ai đó vì bạn muốn họ làm gì cho bạn/ Lên máy hoặc lên tàu

Get onto là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "bắt đầu", "di chuyển đến".

Onto: giới từ, có nghĩa là "lên", "tiến về phía", hoặc "chạm tới".

 Get onto có các nghĩa chính như sau:

- Lên (phương tiện giao thông): Dùng khi nói về việc lên một phương tiện giao thông như xe, tàu, máy bay.

- Liên lạc hoặc tiếp cận với ai đó: Được sử dụng khi nói về việc bắt đầu hoặc tiếp cận ai đó để nói chuyện hoặc làm việc.

- Chuyển sang hoặc bắt đầu một chủ đề mới: Khi bạn chuyển sang một vấn đề hoặc chủ đề khác trong cuộc trò chuyện.

- Tiến tới một điểm, mốc nào đó: Dùng khi ai đó tiếp cận hoặc đạt được một mục tiêu hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:

We didn't GET ONTO the third item on the agenda. (Bắt đầu không thảo luận mục thứ 3 trong chương trình nghị sự.)

He didn't GET ONTO the committee. (Anh ấy không được bổ nhiệm vào vị trí ủy ban hội đồng.)

He GOT ONTO every major channel after the accident. (Anh ấy xuất hiện trên vài kênh TV tiêu biểu sau tai nạn.)

We'd better GET ONTO someone to fix this. (Chúng ta tốt hơn nên liên lạc với ai đó để sửa nó.)

She GOT ONTO the plane just before it took off. (Cô ấy lên máy bay trước khi máy bay cất cánh.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get onto

1. Cấu trúc

- Get onto + something: Lên một phương tiện, bắt đầu một chủ đề, tiếp cận một vấn đề.

- Get onto + someone: Liên lạc, tiếp cận ai đó.

2. Cách sử dụng

Get onto có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lên phương tiện giao thông đến việc chuyển sang một chủ đề mới trong cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

  • "We need to get onto the bus before it leaves."
    (Chúng ta cần lên xe buýt trước khi nó rời đi.)

  • "I’ll get onto her about the delay."
    (Tôi sẽ liên lạc với cô ấy về sự chậm trễ.)

  • "Let’s get onto the topic of the budget now."
    (Bây giờ chúng ta chuyển sang chủ đề ngân sách nhé.)

  • "I was late, but I managed to get onto the train just in time."
    (Tôi đến muộn, nhưng tôi đã kịp lên tàu đúng lúc.)

  • "We should get onto solving the issues in the report."
    (Chúng ta nên bắt đầu giải quyết những vấn đề trong báo cáo.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get onto

1. Từ đồng nghĩa

Board (Lên phương tiện)

Contact (Liên lạc)

Move on to (Chuyển sang)

Reach out to (Liên hệ với ai)

2. Từ trái nghĩa

Get off (Xuống phương tiện)

Avoid (Tránh)

Ignore (Lờ đi, phớt lờ)

Miss (Bỏ lỡ, không lên)

1 136 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: