Hook up là gì? Tất tần tật về Hook up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hook up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 22 25/03/2025


Hook up

I. Định nghĩa Hook up

Hook up: Gặp mặt ai đó

Hook up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hook: Động từ, có nghĩa là "móc vào", "kết nối", "thu hút".

  • Up: Phó từ, có thể mang nghĩa kết nối, thiết lập, hoặc nâng cao.

Hook up có nghĩa là kết nối, thiết lập mối quan hệ hoặc hẹn hò. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ kết nối các thiết bị đến việc thiết lập các mối quan hệ cá nhân hoặc tình cảm.

Ví dụ:

We HOOKED UP at the conference. (Chúng tôi gặp nhau ở cuộc hội thảo.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hook up

1. Cấu trúc

S + hook up + with + someone/something: Kết nối với ai đó hoặc một cái gì đó, có thể mang nghĩa thiết lập quan hệ hoặc kết nối kỹ thuật.

2. Cách sử dụng

Hook up có thể sử dụng trong các tình huống kỹ thuật, như kết nối thiết bị, hoặc trong ngữ cảnh xã hội, như gặp gỡ hoặc kết bạn. Nó còn được dùng để chỉ một mối quan hệ tình cảm hoặc hẹn hò.

Ví dụ:

We hooked up the new printer to the computer.

(Chúng tôi đã kết nối máy in mới với máy tính.)

She hooked up with an old friend for lunch.

(Cô ấy đã gặp lại một người bạn cũ để ăn trưa.)

They hooked up at a party last weekend.

(Họ đã hẹn hò với nhau tại một bữa tiệc cuối tuần trước.)

I need to hook up my phone to the charger.

(Tôi cần kết nối điện thoại với bộ sạc.)

He hooked up with the marketing team to work on the new campaign.

(Anh ấy đã kết nối với nhóm marketing để làm việc về chiến dịch mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hook up

1. Từ đồng nghĩa

Connect (Kết nối):

She connected her laptop to the projector for the presentation.

(Cô ấy đã kết nối máy tính xách tay với máy chiếu cho bài thuyết trình.)

Set up (Thiết lập):

We need to set up the equipment before the event starts.

(Chúng tôi cần thiết lập thiết bị trước khi sự kiện bắt đầu.)

Join (Tham gia, kết nối):

He joined the group for the dinner gathering.

(Anh ấy đã tham gia nhóm cho bữa tối.)

2. Từ trái nghĩa

Disconnect (Ngắt kết nối):

I had to disconnect the TV from the internet because of the issues.

(Tôi đã phải ngắt kết nối TV khỏi internet vì sự cố.)

Separate (Tách rời):

They decided to separate after being together for five years.

(Họ quyết định chia tay sau 5 năm bên nhau.)

Unplug (Rút phích cắm):

Remember to unplug the computer before cleaning it.

(Nhớ rút phích cắm máy tính trước khi lau chùi.)

1 22 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: