Get in with là gì? Tất tần tật về get in with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get in with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 167 08/03/2025


Get in with

I. Định nghĩa Get in with

get in with: Trở nên thân thiện cởi mở

Get in with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

In: Giới từ, chỉ sự di chuyển vào bên trong một không gian.

With: Giới từ, chỉ sự liên kết hoặc quan hệ với ai đó hoặc cái gì đó.

Get in with có nghĩa là thiết lập mối quan hệ tốt hoặc làm thân với ai đó, thường là với những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng. Cụm từ này cũng có thể dùng khi bạn cố gắng gia nhập hoặc làm quen với một nhóm người để có lợi ích hoặc sự hỗ trợ từ họ.

Ví dụ:

I tried to GET IN WITH them as I thought it would help me at work. (Tôi cố gắng thân thiện với họ vì tôi nghĩ điều này sẽ giúp tôi rất nhiều trong công việc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get in with

1. Cấu trúc

Get in with + Noun (chỉ người hoặc nhóm)

Ví dụ: "She’s trying to get in with the manager to get a promotion." (Cô ấy đang cố gắng làm thân với quản lý để được thăng chức.)

2. Cách sử dụng

- Get in with được sử dụng khi bạn muốn nói về việc cố gắng kết bạn, tạo dựng mối quan hệ hoặc gia nhập một nhóm người để có sự giúp đỡ, ảnh hưởng hoặc lợi ích.

- Cụm từ này thường mang một ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc đôi khi là chiến lược để đạt được mục đích cá nhân.

Ví dụ:

  • "He’s been trying to get in with the boss to get a better job."
    (Anh ấy đã cố gắng làm thân với sếp để có được một công việc tốt hơn.)

  • "It’s not easy to get in with the popular kids at school."
    (Không dễ để làm thân với những đứa trẻ nổi bật ở trường.)

  • "She got in with the right crowd and started getting more opportunities."
    (Cô ấy làm quen với những người phù hợp và bắt đầu có nhiều cơ hội hơn.)

  • "You should try to get in with your colleagues if you want to succeed in this company."
    (Bạn nên cố gắng làm thân với các đồng nghiệp nếu muốn thành công trong công ty này.)

  • "I don’t like to get in with people who only care about their own benefit."
    (Tôi không thích làm thân với những người chỉ quan tâm đến lợi ích của họ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get in with

1. Từ đồng nghĩa

Make friends with: Kết bạn với.

Join up with: Gia nhập với.

Associate with: Kết giao với.

2. Từ trái nghĩa

Distance oneself from: Xa lánh, giữ khoảng cách với.

Avoid: Tránh xa.

Shun: Lánh xa, tránh né.

1 167 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: