Build up là gì? Tất tần tật về build up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 207 13/05/2025


Build up

I. Định nghĩa Build up

build up: Phát triển (một công ty)

Build up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: build (xây dựng)

  • Phó từ đi kèm: up (tăng lên, hướng lên, hoàn thiện dần)

Build up có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:

  • Tăng dần lên, phát triển từ từ theo thời gian (số lượng, sức mạnh, mức độ, cảm xúc...)

  • Tích lũy, gom góp dần

  • Xây dựng uy tín, danh tiếng hoặc cơ thể

  • Tăng cường hoặc củng cố (quân đội, năng lượng, niềm tin...)

Ví dụ:

She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade. (Chỉ trong vòng ít hơn một thập niên cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Build up

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Build up (N) Tăng dần lên theo thời gian (áp lực, giao thông, cảm xúc...) Traffic began to build up on the highway. (Giao thông bắt đầu đông dần trên đường cao tốc.)
Build something up Tích lũy, gây dựng, củng cố điều gì đó (danh tiếng, sức mạnh...) She built up her confidence through experience. (Cô ấy xây dựng sự tự tin qua trải nghiệm.)
Be built up Được tích lũy hoặc xây dựng lên (bị động) Tension had built up over several days. (Căng thẳng đã tích tụ trong vài ngày.)

2. Cách sử dụng

  • Rất linh hoạt, dùng trong:

    • Cảm xúc: build up anger, tension

    • Thể chất: build up muscles

    • Kinh doanh/sự nghiệp: build up a company, a reputation

    • Chuẩn bị/chiến tranh: military build-up

Ví dụ:

  • Dust had built up on the shelves.
    → Bụi đã tích tụ trên các kệ.

  • He built up his strength after the illness.
    → Anh ấy hồi phục thể lực sau khi bị bệnh.

  • The tension between them kept building up.
    → Căng thẳng giữa họ cứ tiếp tục gia tăng.

  • She built up a good reputation through hard work.
    → Cô ấy xây dựng được danh tiếng tốt nhờ làm việc chăm chỉ.

  • They’re building up the army in preparation for conflict.
    → Họ đang tăng cường quân đội để chuẩn bị cho xung đột.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Accumulate (tích lũy) Over the years, he accumulated a lot of wealth. Qua nhiều năm, anh ấy đã tích lũy nhiều tài sản.
Strengthen (củng cố) These exercises will strengthen your legs. Các bài tập này sẽ giúp tăng cường chân bạn.
Increase (tăng lên) The pressure increased steadily. Áp lực tăng dần.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Break down (sụp đổ, giảm sút) Their relationship broke down over time. Mối quan hệ của họ dần tan vỡ theo thời gian.
Diminish (giảm bớt) His influence gradually diminished. Ảnh hưởng của anh ấy dần giảm đi.
Weaken (làm yếu đi) The illness weakened her immune system. Căn bệnh làm suy yếu hệ miễn dịch của cô ấy.

1 207 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: