Build up là gì? Tất tần tật về build up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Build up
I. Định nghĩa Build up
build up: Phát triển (một công ty)
Build up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: build (xây dựng)
-
Phó từ đi kèm: up (tăng lên, hướng lên, hoàn thiện dần)
→Build up có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, bao gồm:
-
Tăng dần lên, phát triển từ từ theo thời gian (số lượng, sức mạnh, mức độ, cảm xúc...)
-
Tích lũy, gom góp dần
-
Xây dựng uy tín, danh tiếng hoặc cơ thể
-
Tăng cường hoặc củng cố (quân đội, năng lượng, niềm tin...)
Ví dụ:
She built the business up from nothing into a market leader in less than a decade. (Chỉ trong vòng ít hơn một thập niên cô ấy đã phát triển công ty từ bàn tay trắng thành doanh nghiệp dẫn đầu về thị phần.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Build up
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Build up (N) | Tăng dần lên theo thời gian (áp lực, giao thông, cảm xúc...) | Traffic began to build up on the highway. (Giao thông bắt đầu đông dần trên đường cao tốc.) |
Build something up | Tích lũy, gây dựng, củng cố điều gì đó (danh tiếng, sức mạnh...) | She built up her confidence through experience. (Cô ấy xây dựng sự tự tin qua trải nghiệm.) |
Be built up | Được tích lũy hoặc xây dựng lên (bị động) | Tension had built up over several days. (Căng thẳng đã tích tụ trong vài ngày.) |
2. Cách sử dụng
-
Rất linh hoạt, dùng trong:
-
Cảm xúc: build up anger, tension
-
Thể chất: build up muscles
-
Kinh doanh/sự nghiệp: build up a company, a reputation
-
Chuẩn bị/chiến tranh: military build-up
-
Ví dụ:
-
Dust had built up on the shelves.
→ Bụi đã tích tụ trên các kệ. -
He built up his strength after the illness.
→ Anh ấy hồi phục thể lực sau khi bị bệnh. -
The tension between them kept building up.
→ Căng thẳng giữa họ cứ tiếp tục gia tăng. -
She built up a good reputation through hard work.
→ Cô ấy xây dựng được danh tiếng tốt nhờ làm việc chăm chỉ. -
They’re building up the army in preparation for conflict.
→ Họ đang tăng cường quân đội để chuẩn bị cho xung đột.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Accumulate (tích lũy) | Over the years, he accumulated a lot of wealth. | Qua nhiều năm, anh ấy đã tích lũy nhiều tài sản. |
Strengthen (củng cố) | These exercises will strengthen your legs. | Các bài tập này sẽ giúp tăng cường chân bạn. |
Increase (tăng lên) | The pressure increased steadily. | Áp lực tăng dần. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Break down (sụp đổ, giảm sút) | Their relationship broke down over time. | Mối quan hệ của họ dần tan vỡ theo thời gian. |
Diminish (giảm bớt) | His influence gradually diminished. | Ảnh hưởng của anh ấy dần giảm đi. |
Weaken (làm yếu đi) | The illness weakened her immune system. | Căn bệnh làm suy yếu hệ miễn dịch của cô ấy. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2025)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)
- Tổng hợp thông tin, kiến thức chung
- Tiền tiểu học