Sign on with là gì? Tất tần tật về Sign on with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sign on with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 25/04/2025


Sign on with

I. Định nghĩa Sign on with

Sign on with: Đăng ký tài liệu tham gia hoặc đồng ý với một cái gì đó

Sign on with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • sign (động từ): ký, ghi danh

  • on (trạng từ): bắt đầu tham gia

  • with (giới từ): với (chỉ đối tượng liên quan)

Sign on with là một cụm động từ 3 thành phần, mang nghĩa là gia nhập, ký hợp đồng làm việc với một tổ chức, công ty hoặc nhóm nào đó.

Ví dụ:

He's SIGNED ON WITH Manchester United for the next three years. Anh ấy đã đồng ý tham gia Manchester United trong 3 năm tới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sign on with

1. Cấu trúc

Sign on with + tổ chức/công ty

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn bắt đầu làm việc hoặc hợp tác chính thức với một công ty, tổ chức, nhóm…

  • Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, thường thấy trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc thể thao.

Ví dụ:

  • She signed on with a publishing company to write her first book.
    → Cô ấy đã ký hợp đồng với một công ty xuất bản để viết cuốn sách đầu tiên của mình.

  • After graduation, he signed on with a tech startup.
    → Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã gia nhập một công ty khởi nghiệp công nghệ.

  • The famous singer signed on with a new record label.
    → Ca sĩ nổi tiếng đó đã ký hợp đồng với một hãng thu âm mới.

  • He signed on with the army as a communications officer.
    → Anh ấy đã gia nhập quân đội với vai trò là sĩ quan truyền tin.

  • They signed on with a nonprofit organization to help in disaster relief.
    → Họ đã tham gia một tổ chức phi lợi nhuận để hỗ trợ cứu trợ thiên tai.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sign on with

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
join gia nhập She joined a new firm. → Cô ấy đã gia nhập một công ty mới.
enlist with ghi danh (thường là quân đội) He enlisted with the navy. → Anh ấy ghi danh vào hải quân.
affiliate with liên kết, kết hợp với She is affiliated with a global charity. → Cô ấy liên kết với một tổ chức từ thiện toàn cầu.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
resign from nghỉ việc, từ chức khỏi đâu đó He resigned from the company last month. → Anh ấy nghỉ việc ở công ty tháng trước.
leave rời khỏi She left the team after two years. → Cô ấy rời đội sau hai năm.
opt out (of) rút khỏi He opted out of the project. → Anh ấy đã rút khỏi dự án.

1 70 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: