Build into là gì? Tất tần tật về build into
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Build into
I. Định nghĩa Build into
build into: Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu
Build into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ chính: build (xây dựng)
-
Giới từ đi kèm: into (vào trong, trở thành một phần của cái gì)
→ Build into (something): Tích hợp, đưa cái gì đó vào bên trong một hệ thống, kế hoạch, cấu trúc... như một phần cố định ngay từ đầu.
→ Có thể hiểu là làm cho điều gì đó trở thành một phần không thể tách rời của cái gì khác.
Ví dụ:
Security has been built into the project. (Bảo mật đã được kết hợp vào trong dự án ngay từ lúc ban đầu.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Build into
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Build something into something | Tích hợp thứ gì đó vào bên trong một hệ thống, thiết kế, quy trình... | They built new safety features into the software. (Họ đã tích hợp tính năng an toàn vào phần mềm.) |
Be built into something (bị động) | Một phần đã được tích hợp sẵn vào hệ thống/tổng thể | The camera is built into the laptop. (Camera được tích hợp trong laptop.) |
2. Cách sử dụng
-
Build into thường dùng với nghĩa lập kế hoạch hoặc thiết kế kỹ thuật, nhằm nói đến việc đưa một yếu tố vào bên trong ngay từ đầu.
-
Dùng được ở cả chủ động và bị động.
Ví dụ:
-
We built extra time into the schedule.
→ Chúng tôi đã chèn thêm thời gian dự phòng vào lịch trình. -
Security features are built into the app by default.
→ Các tính năng bảo mật được tích hợp sẵn trong ứng dụng theo mặc định. -
The sensors were built into the helmet.
→ Cảm biến đã được tích hợp vào bên trong mũ bảo hiểm. -
He built quality control into every stage of production.
→ Anh ấy đã tích hợp kiểm soát chất lượng vào mọi giai đoạn sản xuất. -
There’s a filter built into the water bottle.
→ Có một bộ lọc được tích hợp bên trong chai nước.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build into
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Integrate into (tích hợp vào) | They integrated AI into their workflow. | Họ đã tích hợp AI vào quy trình làm việc của mình. |
Embed in/into (gắn vào, nhúng vào) | A chip was embedded into the card. | Một con chip đã được nhúng vào thẻ. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Separate from (tách ra khỏi) | The module is separate from the main system. | Mô-đun này tách biệt với hệ thống chính. |
Remove from (gỡ khỏi, loại bỏ khỏi) | They removed that function from the final product. | Họ đã loại bỏ chức năng đó khỏi sản phẩm cuối cùng. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2025)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)
- Tổng hợp thông tin, kiến thức chung
- Tiền tiểu học