Build into là gì? Tất tần tật về build into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 130 13/05/2025


Build into

I. Định nghĩa Build into

build into: Ghép, kết hợp cái gì đó từ lúc ban đầu

Build into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: build (xây dựng)

  • Giới từ đi kèm: into (vào trong, trở thành một phần của cái gì)

Build into (something): Tích hợp, đưa cái gì đó vào bên trong một hệ thống, kế hoạch, cấu trúc... như một phần cố định ngay từ đầu.
→ Có thể hiểu là làm cho điều gì đó trở thành một phần không thể tách rời của cái gì khác.

Ví dụ:

Security has been built into the project. (Bảo mật đã được kết hợp vào trong dự án ngay từ lúc ban đầu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Build into

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Build something into something Tích hợp thứ gì đó vào bên trong một hệ thống, thiết kế, quy trình... They built new safety features into the software. (Họ đã tích hợp tính năng an toàn vào phần mềm.)
Be built into something (bị động) Một phần đã được tích hợp sẵn vào hệ thống/tổng thể The camera is built into the laptop. (Camera được tích hợp trong laptop.)

2. Cách sử dụng

  • Build into thường dùng với nghĩa lập kế hoạch hoặc thiết kế kỹ thuật, nhằm nói đến việc đưa một yếu tố vào bên trong ngay từ đầu.

  • Dùng được ở cả chủ động và bị động.

Ví dụ:

  • We built extra time into the schedule.
    → Chúng tôi đã chèn thêm thời gian dự phòng vào lịch trình.

  • Security features are built into the app by default.
    → Các tính năng bảo mật được tích hợp sẵn trong ứng dụng theo mặc định.

  • The sensors were built into the helmet.
    → Cảm biến đã được tích hợp vào bên trong mũ bảo hiểm.

  • He built quality control into every stage of production.
    → Anh ấy đã tích hợp kiểm soát chất lượng vào mọi giai đoạn sản xuất.

  • There’s a filter built into the water bottle.
    → Có một bộ lọc được tích hợp bên trong chai nước.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build into

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Integrate into (tích hợp vào) They integrated AI into their workflow. Họ đã tích hợp AI vào quy trình làm việc của mình.
Embed in/into (gắn vào, nhúng vào) A chip was embedded into the card. Một con chip đã được nhúng vào thẻ.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Separate from (tách ra khỏi) The module is separate from the main system. Mô-đun này tách biệt với hệ thống chính.
Remove from (gỡ khỏi, loại bỏ khỏi) They removed that function from the final product. Họ đã loại bỏ chức năng đó khỏi sản phẩm cuối cùng.

1 130 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: