Keep down là gì? Tất tần tật về Keep down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 26/03/2025


Keep down

I. Định nghĩa Keep down

Keep down: Không nôn mửa

Keep down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Keep: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "duy trì".

  • Down: Trạng từ, có nghĩa là "xuống", "thấp hơn".

Keep down có thể có một số nghĩa, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Giữ thấp, giảm bớt: Giữ một thứ gì đó ở mức thấp hoặc làm cho nó ít hơn.

  • Không làm lộ, ngăn cản: Giữ một cái gì đó không bộc lộ hoặc không được nhận thấy.

  • Cản trở sự tăng trưởng hoặc phát triển: Ngăn cản một cái gì đó phát triển hoặc gia tăng.

  • Không nôn mửa

Ví dụ:

The food was so horrible that I struggled to KEEP it DOWN. Thức ăn quá khủng khiếp đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep down

1. Cấu trúc

  • Keep something down: Giữ thứ gì đó ở mức thấp.

  • Keep down something: Ngăn cản hoặc làm giảm một cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Keep down có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như khi bạn muốn hạn chế sự phát triển của một điều gì đó (như bệnh tật, hoặc âm thanh), hoặc yêu cầu ai đó không làm điều gì quá ồn ào hoặc không được bộc lộ.

Ví dụ:

  • You should keep your voice down in the library.
    (Bạn nên giữ giọng nói nhỏ trong thư viện.)

  • The doctor told him to keep down his stress level.
    (Bác sĩ bảo anh ta giảm mức độ căng thẳng.)

  • The soldiers were ordered to keep down the rebels.
    (Các binh lính đã nhận lệnh phải kìm hãm những kẻ nổi loạn.)

  • The manager asked us to keep down the noise during the meeting.
    (Quản lý yêu cầu chúng ta giữ im lặng trong suốt cuộc họp.)

  • They are trying to keep the prices down by cutting costs.
    (Họ đang cố gắng giữ giá cả ở mức thấp bằng cách cắt giảm chi phí.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep down

1. Từ đồng nghĩa

  • Reduce (Giảm bớt):

We need to reduce the amount of sugar in our diet.

(Chúng ta cần giảm lượng đường trong chế độ ăn của mình.)

  • Lower (Hạ xuống):

Please lower your voice, it's too loud.

(Làm ơn hạ giọng xuống, nó quá ồn ào.)

  • Diminish (Giảm thiểu):

The manager is trying to diminish the negative impact of the decision.

(Quản lý đang cố gắng giảm thiểu tác động tiêu cực của quyết định.)

2. Từ trái nghĩa

  • Increase (Tăng lên):

The company plans to increase production next year.

(Công ty dự định tăng sản xuất vào năm tới.)

  • Raise (Nâng lên):

The teacher asked the students to raise their hands if they had any questions.

(Giáo viên yêu cầu học sinh giơ tay nếu có câu hỏi.)

  • Amplify (Khuếch đại):

The speaker's microphone is used to amplify his voice.

(Microphone của người diễn thuyết được sử dụng để khuếch đại giọng nói của anh ấy.)

1 54 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: