Nerd out là gì? Tất tần tật về Nerd out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nerd out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Nerd out
I. Định nghĩa Nerd out
Nerd out: Chơi an toàn, tránh rủi ro / Thảo luận chi tiết
Nerd out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Nerd: Là danh từ chỉ người có sở thích hoặc đam mê mạnh mẽ về một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến các hoạt động trí tuệ như công nghệ, khoa học, máy tính, hoặc những sở thích đặc biệt khác.
-
Out: Là giới từ ở đây mang ý nghĩa "thể hiện ra" hoặc "bộc lộ ra", tức là thể hiện một cách rõ ràng sở thích hoặc đam mê một cách mạnh mẽ.
→ Nerd out có nghĩa là đắm chìm hoặc thể hiện sự hứng thú mạnh mẽ, đam mê một cách cuồng nhiệt về một chủ đề hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là những thứ liên quan đến kiến thức chuyên môn hoặc sở thích đặc biệt.
Ví dụ:
I'm going to NERD OUT and not go on the river trip. Tôi sẽ chơi một cách an toàn và không đi lên chuyến du sông nữa.
I had to NERD OUT when they asked about conditionals and deontic modality. Tôi phải thảo luận chi tiết khi họ hỏi về các điều kiện và phạm trù tình thái ngôn ngữ.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Nerd out
1. Cấu trúc
Nerd out + [chủ đề, sở thích, hoạt động]
2. Cách sử dụng
Cụm từ này thường mang tính hài hước hoặc không chính thức và chỉ sự đam mê, say mê đến mức thái quá hoặc đáng chú ý.
Ví dụ:
"I can’t stop nerding out over this new science documentary."
(Tôi không thể ngừng đam mê bộ phim tài liệu khoa học mới này.)
"She nerds out every time she talks about her favorite anime."
(Cô ấy đắm chìm trong khi nói về bộ anime yêu thích của mình.)
"They nerded out over the details of the latest tech gadget."
(Họ đắm chìm trong những chi tiết của món đồ công nghệ mới nhất.)
"He nerded out so much that he spent all weekend reading about quantum physics."
(Anh ấy đắm chìm đến mức đã dành cả cuối tuần để đọc về vật lý lượng tử.)
"We totally nerded out at the comic book convention."
(Chúng tôi hoàn toàn đắm chìm tại hội chợ truyện tranh.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nerd out
1. Từ đồng nghĩa
-
Geek out: Tương tự "nerd out", có nghĩa là đam mê hoặc say mê một sở thích nào đó, đặc biệt là các sở thích về công nghệ, khoa học, hay các lĩnh vực học thuật.
Ví dụ: "He geeks out whenever there's a new Star Wars movie."
(Anh ấy đắm chìm mỗi khi có bộ phim Star Wars mới.)
-
Obsess over: Nghĩa là ám ảnh hoặc dành rất nhiều sự chú ý vào một thứ gì đó.
Ví dụ: "She obsesses over every little detail of her favorite book series."
(Cô ấy ám ảnh với mọi chi tiết nhỏ trong loạt sách yêu thích của mình.)
2. Từ trái nghĩa
-
Ignore: Có nghĩa là bỏ qua, không quan tâm đến một thứ gì đó.
Ví dụ: "He tends to ignore all the new technology trends."
(Anh ấy thường bỏ qua tất cả các xu hướng công nghệ mới.)
-
Disinterest": Có nghĩa là thiếu sự quan tâm, không hứng thú.
Ví dụ: "She showed complete disinterest in the new game release."
(Cô ấy không hứng thú chút nào với việc ra mắt trò chơi mới.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)