Nerd out là gì? Tất tần tật về Nerd out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Nerd out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 133 28/03/2025


Nerd out

I. Định nghĩa Nerd out

Nerd out: Chơi an toàn, tránh rủi ro / Thảo luận chi tiết

Nerd out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Nerd: Là danh từ chỉ người có sở thích hoặc đam mê mạnh mẽ về một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến các hoạt động trí tuệ như công nghệ, khoa học, máy tính, hoặc những sở thích đặc biệt khác.

  • Out: Là giới từ ở đây mang ý nghĩa "thể hiện ra" hoặc "bộc lộ ra", tức là thể hiện một cách rõ ràng sở thích hoặc đam mê một cách mạnh mẽ.

Nerd out có nghĩa là đắm chìm hoặc thể hiện sự hứng thú mạnh mẽ, đam mê một cách cuồng nhiệt về một chủ đề hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là những thứ liên quan đến kiến thức chuyên môn hoặc sở thích đặc biệt.

Ví dụ:

I'm going to NERD OUT and not go on the river trip. Tôi sẽ chơi một cách an toàn và không đi lên chuyến du sông nữa.

I had to NERD OUT when they asked about conditionals and deontic modality. Tôi phải thảo luận chi tiết khi họ hỏi về các điều kiện và phạm trù tình thái ngôn ngữ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Nerd out

1. Cấu trúc

Nerd out + [chủ đề, sở thích, hoạt động]

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường mang tính hài hước hoặc không chính thức và chỉ sự đam mê, say mê đến mức thái quá hoặc đáng chú ý.

Ví dụ:

"I can’t stop nerding out over this new science documentary."

(Tôi không thể ngừng đam mê bộ phim tài liệu khoa học mới này.)

"She nerds out every time she talks about her favorite anime."

(Cô ấy đắm chìm trong khi nói về bộ anime yêu thích của mình.)

"They nerded out over the details of the latest tech gadget."

(Họ đắm chìm trong những chi tiết của món đồ công nghệ mới nhất.)

"He nerded out so much that he spent all weekend reading about quantum physics."

(Anh ấy đắm chìm đến mức đã dành cả cuối tuần để đọc về vật lý lượng tử.)

"We totally nerded out at the comic book convention."

(Chúng tôi hoàn toàn đắm chìm tại hội chợ truyện tranh.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Nerd out

1. Từ đồng nghĩa

  • Geek out: Tương tự "nerd out", có nghĩa là đam mê hoặc say mê một sở thích nào đó, đặc biệt là các sở thích về công nghệ, khoa học, hay các lĩnh vực học thuật.

Ví dụ: "He geeks out whenever there's a new Star Wars movie."
(Anh ấy đắm chìm mỗi khi có bộ phim Star Wars mới.)

  • Obsess over: Nghĩa là ám ảnh hoặc dành rất nhiều sự chú ý vào một thứ gì đó.

Ví dụ: "She obsesses over every little detail of her favorite book series."
(Cô ấy ám ảnh với mọi chi tiết nhỏ trong loạt sách yêu thích của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Ignore: Có nghĩa là bỏ qua, không quan tâm đến một thứ gì đó.

Ví dụ: "He tends to ignore all the new technology trends."
(Anh ấy thường bỏ qua tất cả các xu hướng công nghệ mới.)

  • Disinterest": Có nghĩa là thiếu sự quan tâm, không hứng thú.

Ví dụ: "She showed complete disinterest in the new game release."
(Cô ấy không hứng thú chút nào với việc ra mắt trò chơi mới.)

1 133 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: