Look after là gì? Tất tần tật về look after

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Look after bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 1410 lượt xem


Look after

1. Định nghĩa Look after

Look after: chăm sóc, quan tâm

Look after là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Look after được cấu tạo nên bởi động từ look và giới từ after.

Cách phát âm: 

- Với phiên âm Anh Anh cụm từ Look after có cách phát âm là /lʊk/ /ˈɑːf.tər/

- Với phiên âm Anh Mỹ cụm từ Look after có cách phát âm là /lʊk/ /ˈæf.tɚ/

2. Cấu trúc và cách dùng Look after

2.1. Chịu trách nhiệm về sức khỏe và sự an toàn của ai đó hoặc điều gì đó

- Nếu bạn quan tâm đến ai đó, bạn cung cấp những thứ họ cần và chịu trách nhiệm về sức khỏe của họ thì look after chính là cụm từ bạn cần.

- Look after được dùng chủ yếu để nói về trẻ em, người già và người bệnh.

Ví dụ:

She had to give up her favorite job to look after her elderly mother.

Cô ấy phải từ bỏ công việc yêu thích của mình để chăm sóc mẹ già.

- Look after có thể được sử dụng để mô tả việc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó tạm thời, hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó trong thời gian dài. Nó thường được sử dụng với các đại từ phản xạ như chính bạn.

Ví dụ:

I just want to make enough money to look after my family.

Tôi chỉ muốn kiếm đủ tiền để lo cho gia đình.

2.2. Đảm bảo hoặc cam kết mang lại lợi ích cho ai đó, người nào đó

Ví dụ:

- She's good at looking after his own interests.

Cô ta chỉ giỏi quan tâm đến lợi ích của mình.

- She looks after getting 8.5 ielts when this course completed.

Cô ấy đảm bảo sẽ đạt 8.5 ielts khi khóa học này kết thúc.

3. Cách dùng Look after, Take care of, Care for và Bring up

3.1. Look after = take care of or be in charge of somebody/something (chăm sóc hoặc chịu trách nhiệm về ai/cái gì)

E.g:

Who’s going to look after the children while you’re away?

I am looking after his affairs while he’s in hospital

3.2. Take care of …= Look after someone/something (chăm sóc ai/cái gì – nhưng có trách nhiệm)

E.g: I take care of my children’s health

3. Care for …= Look after someone/something, especially someone who is young, old or ill (Chăm sóc ai/cái gì, đặc biệt ai đó còn nhỏ, già hoặc bệnh tật)

E.g: She can’t go out to work because she has to stay at home to care for her elderly mother.

3.4. Bring up…= Care for a child until he/she is an adult, teaching him or her how to behave, ….(Chăm sóc một đứa nhỏ cho đến khi nó trưởng thành, dạy nó làm thế nào để ứng xử, …)

E.g: Her grandmother brought her up (= She was brought up by her grandmother)

4. Một số cụm từ liên quan

Cụm từ đồng nghĩa với look after Ví dụ
Care for: Chăm sóc

He had to give up her job to care for his mom.

Anh ấy phải từ bỏ công việc của mình để chăm sóc mẹ của anh ấy.

Take care of: Chăm sóc

He just want to make enough money to take care of his wife.

Anh ấy chỉ muốn kiếm đủ tiền để chăm sóc vợ của anh ấy.

Keep an eye on: Để mắt

Can you keep an eye on the boys? I just need to run to the grocer's.

Bạn có thể để mắt đến những đứa trẻ này không? Tôi chỉ cần chạy đến cửa hàng tạp hóa một lát.

Tend: Chăm sóc
 

He lived a quiet life, tending his garden and his hives.

Anh ấy sống một cuộc sống yên tĩnh, chăm sóc khu vườn và tổ ong của mình.

5. Trái nghĩa với Look after

Từ trái nghĩa với look after Ví dụ
Neglect: Bỏ bê, lơ là trong việc chăm sóc

He rather neglected his children in favor of his career.

Ông ta đã lơ là trong việc chăm sóc con cái để lo cho sự nghiệp của mình 

1 1410 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: