Trickle up là gì? Tất tần tật về Trickle up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Trickle up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 14/04/2025


Trickle up

I. Định nghĩa A

Trickle up: Những lợi ích tài chính được đưa đến người nghèo, doanh nghiệp nhỏ

Trickle up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Trickle (động từ): chảy nhỏ giọt, rỉ rả, chảy từng chút một

  • Up (trạng từ): theo hướng đi lên

Trickle up mang nghĩa: lợi ích, tài sản hoặc sự thay đổi dần dần từ các tầng lớp dưới lên các tầng lớp trên trong xã hội hoặc hệ thống.

Ví dụ:

The government grants to the poor are TRICKLING UP to the big banks. Chính phủ trợ cấp cho người nghèo đang lấy lợi ích từ những ngân hàng lớn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Trickle up

1. Cấu trúc

  • Trickle up + to + something (hoặc someone)

  • Có thể dùng ở các thì: trickled up, is trickling up, will trickle up...

2. Cách sử dụng

Trickle up thường được dùng trong các ngữ cảnh sau:

  • Kinh tế:
    Khi lợi ích hoặc sự thay đổi bắt đầu từ các tầng lớp thấp hơn trong xã hội (như người nghèo, cộng đồng nhỏ) và dần ảnh hưởng đến các tầng lớp cao hơn.

  • Chính trị:
    Sự thay đổi hoặc sự quan tâm của người dân từ dưới lên có thể dẫn đến sự thay đổi trong chính sách hoặc chính quyền.

  • Xã hội:
    Khi các xu hướng hoặc nhu cầu bắt đầu từ các nhóm ít quyền lực và dần dần thu hút sự chú ý của các nhóm có quyền lực hơn.

Ví dụ:

  • The economic growth in rural areas began to trickle up to the larger cities.
    Sự tăng trưởng kinh tế ở các vùng nông thôn bắt đầu lan tỏa lên các thành phố lớn hơn.

  • In some cultures, trends often trickle up from the younger generation to the older one.
    Ở một số nền văn hóa, các xu hướng thường bắt nguồn từ thế hệ trẻ và dần dần ảnh hưởng đến thế hệ lớn tuổi.

  • The local demand for organic food is starting to trickle up to national supermarket chains.
    Nhu cầu thực phẩm hữu cơ tại địa phương đang bắt đầu lan tỏa đến các chuỗi siêu thị quốc gia.

  • As the grassroots movement gained momentum, it trickled up to the political elite, influencing policy decisions.
    Khi phong trào cơ sở ngày càng mạnh mẽ, nó đã lan tỏa đến tầng lớp chính trị thượng lưu, ảnh hưởng đến các quyết định chính sách.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Trickle up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Filter up The new ideas filtered up to the senior management. Các ý tưởng mới đã được lọc lên ban quản lý cấp cao.
Rise from Innovations often rise from small businesses to large firms. Những đổi mới thường phát triển từ các doanh nghiệp nhỏ lên các công ty lớn.
Cascade up The movement cascaded up, reaching the national level. Phong trào đã dần lan tỏa lên, vươn tới cấp quốc gia.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Trickle down The benefits of the policy trickled down to the lower classes. Lợi ích từ chính sách đã lan tỏa xuống các tầng lớp thấp hơn.
Concentrate Wealth tends to concentrate at the top, leaving the poor behind. Sự giàu có có xu hướng tập trung ở các tầng lớp trên, bỏ lại người nghèo phía sau.
Accumulate Resources tend to accumulate at the top, not trickle up. Tài nguyên có xu hướng tích lũy ở các cấp trên, chứ không lan tỏa lên.

1 63 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: