Get on at là gì? Tất tần tật về get on at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get on at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 150 10/03/2025


Get on at

I. Định nghĩa Get on at

get on at: Trách móc, chỉ trích vô cớ

Get on at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

On: giới từ, có nghĩa là "trên", "về phía", "tiến về".

At: giới từ, thường mang nghĩa "tại", "vào", "về phía".

Get on at có một số nghĩa tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:

- Khiển trách, chỉ trích ai đó: Dùng để miêu tả hành động phê phán hoặc chỉ trích ai đó một cách liên tục hoặc mạnh mẽ.

- Tiến về, đến một điểm hoặc một nơi cụ thể: Được dùng trong ngữ cảnh chuyển động hoặc tiếp cận một điều gì đó.

Ví dụ:

He's always GETTING ON AT me when I haven't done anything wrong. (Anh ta luôn chỉ trích tôi vô cớ khi mà tôi chẳng làm gì sai cả.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get on at

1. Cấu trúc

- Get on at + someone: Khiển trách ai đó, thường là vì họ làm điều gì đó sai hoặc không tốt.

- Get on at + something: Tiến tới hoặc tiếp cận một vấn đề, mục tiêu nào đó.

2. Cách sử dụng

Get on at chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khi muốn nói về việc phê phán hoặc chỉ trích ai đó, và không dùng quá nhiều trong tình huống hàng ngày mà không có sự chỉ trích hoặc phản đối.

Ví dụ:

  • "She always gets on at me for being late."
    (Cô ấy luôn khiển trách tôi vì đi muộn.)

  • "My boss got on at me for not finishing the project on time."
    (Sếp tôi đã khiển trách tôi vì không hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • "He keeps getting on at me about my work performance."
    (Anh ấy cứ liên tục chỉ trích tôi về hiệu suất công việc của mình.)

  • "The teacher got on at the students for not paying attention in class."
    (Giáo viên đã khiển trách các học sinh vì không chú ý trong lớp.)

  • "Don’t get on at me. I’m doing my best."
    (Đừng chỉ trích tôi nữa. Tôi đang làm hết sức mình mà.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get on at

1. Từ đồng nghĩa

Reprimand (Khiển trách)

Scold (Mắng, chỉ trích)

Berate (Quát mắng)

Criticize (Chỉ trích)

2. Từ trái nghĩa

Praise (Khen ngợi)

Compliment (Tán dương)

Encourage (Khuyến khích)

1 150 10/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: