Hose down là gì? Tất tần tật về Hose down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hose down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 25/03/2025


Hose down

I. Định nghĩa Hose down

Hose down: Sử dụng ống để làm ướt, làm sạch hoặc rửa một cái gì đó / Đầu tư vào hoặc ném rất nhiều tiền vào một cái gì đó

Hose down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hose: Danh từ, có nghĩa là ống nước.

  • Down: Phó từ, chỉ hành động làm gì đó một cách mạnh mẽ hoặc dồn dập, thường mang nghĩa "tưới, xịt" theo chiều xuống dưới.

Hose down có nghĩa là xịt nước lên một bề mặt hoặc đối tượng nào đó bằng ống nước. Thường là để làm sạch hoặc làm dịu mát. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả việc xịt nước mạnh lên ai đó hoặc một vật gì đó.

Ví dụ:

They HOSED the patio DOWN. (Họ rửa sạch hiên nhà.)

They have HOSED DOWN an obscure start-up up with capital. (Họ đầu tư vào một sự khởi nghiệp không rõ ràng bằng vốn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hose down

1. Cấu trúc

S + hose down + O: Hành động xịt nước lên đối tượng nào đó.

2. Cách sử dụng

Hose down có thể dùng để miêu tả hành động xịt nước lên một vật hoặc người, thường là để làm sạch hoặc làm dịu. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn khi sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả xịt nước vào ai đó một cách mạnh mẽ.

Ví dụ:

The firefighter hosed down the burning building.

(Nhà cứu hỏa đã xịt nước lên tòa nhà đang cháy.)

We need to hose down the car to get rid of the dirt.

(Chúng ta cần xịt nước lên chiếc xe để loại bỏ bụi bẩn.)

The workers hosed down the driveway to clean it.

(Những người công nhân đã xịt nước lên lối đi để làm sạch.)

After the game, they hosed down the players to cool them off.

(Sau trận đấu, họ xịt nước lên các cầu thủ để làm mát.)

I had to hose down the garden after the dust storm.

(Tôi đã phải xịt nước lên vườn sau trận bão cát.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hose down

1. Từ đồng nghĩa

Spray down (Xịt nước):

She sprayed down the flowers in the garden.

(Cô ấy đã xịt nước lên những bông hoa trong vườn.)

Wash down (Rửa sạch, tưới nước):

I washed down the car after it got muddy.

(Tôi đã rửa chiếc xe sau khi nó bị bẩn.)

Douse (Dội nước):

They doused the fire with water.

(Họ đã dội nước lên đám cháy.)

2. Từ trái nghĩa

Dry off (Làm khô):

She dried off after the swim.

(Cô ấy đã làm khô người sau khi bơi.)

Soak up (Thấm hút):

The towel soaked up all the water from the spill.

(Khăn đã thấm hút hết nước từ vết tràn.)

Wipe off (Lau sạch):

He wiped off the dirt from the table.

(Anh ấy đã lau sạch bụi bẩn trên bàn.)

1 28 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: